Cẩm Nang Nhận Biết và Xử Lý Các Bệnh Lý Thường Gặp Ở Mắt

Nội Dung Bài Viết

Đôi mắt, “cửa sổ tâm hồn”, là một trong những cơ quan phức tạp và nhạy cảm nhất trên cơ thể. Hàng ngày, chúng ta sử dụng đôi mắt để làm việc, học tập và tận hưởng cuộc sống, từ những khoảnh khắc tuyệt vời đến những chi tiết nhỏ nhất. Tuy nhiên, đôi mắt cũng rất dễ bị tổn thương và mắc các bệnh lý về mắt. Từ những vấn đề nhỏ gây khó chịu như khô mắt đến những bệnh lý nghiêm trọng hơn có nguy cơ gây mù lòa như đục thủy tinh thể, bệnh tăng nhãn áp hay bệnh võng mạc tiểu đường, việc nhận biết sớm và có phương pháp xử lý đúng đắn là vô cùng quan trọng để bảo vệ thị lực.

Bài viết này là một cẩm nang toàn diện giúp bạn nhận biết các dấu hiệu cảnh báo, hiểu rõ về các bệnh lý thường gặp ở mắt và nắm vững các bước xử lý ban đầu một cách an toàn và hiệu quả. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng loại bệnh, từ những bệnh lý ở bề mặt mắt đến những bệnh lý nguy hiểm ở bên trong nhãn cầu, cung cấp cho bạn những kiến thức chuyên sâu từ các chuyên gia nhãn khoa. Mục tiêu của bài viết không chỉ là cung cấp thông tin mà còn là trang bị cho bạn kỹ năng cần thiết để chủ động bảo vệ đôi mắt của mình và gia đình.

Các bệnh lý ở bề mặt mắt và mi mắt

Các bệnh lý này thường xuất hiện ở phần ngoài của mắt và mi mắt, có thể gây khó chịu nhưng thường ít nguy hiểm đến thị lực nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.

Viêm kết mạc (Đau mắt đỏ)

Viêm kết mạc là một trong những bệnh lý về mắt phổ biến nhất, gây ra tình trạng mắt đỏ, cộm và ngứa. Bệnh có thể lây lan rất nhanh trong cộng đồng, đặc biệt là trong môi trường tập thể như trường học.

Viêm kết mạc

Nguyên nhân và Phân loại

    • Do virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là Adenovirus. Thường đi kèm với các triệu chứng cảm lạnh, viêm họng. Bệnh rất dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp.
    • Do vi khuẩn: Thường do vi khuẩn Staphylococci hoặc Streptococci. Mắt tiết dịch mủ màu vàng hoặc xanh lá cây, dính mí mắt vào buổi sáng.
    • Do dị ứng: Gây ra bởi các tác nhân như phấn hoa, bụi bẩn, lông thú cưng. Thường đi kèm với ngứa dữ dội.

Dấu hiệu nhận biết chi tiết

    • Mắt đỏ: Lòng trắng mắt chuyển sang màu đỏ hoặc hồng, do các mạch máu ở kết mạc bị giãn nở và sưng viêm.
    • Tiết dịch: Tùy thuộc vào nguyên nhân mà dịch tiết có thể trong suốt (virus, dị ứng) hoặc có màu và đặc (vi khuẩn).
    • Ngứa và cộm: Cảm giác như có cát hoặc dị vật trong mắt, rất khó chịu.
    • Sưng mí mắt: Mí mắt sưng húp, nặng trĩu.
    • Sợ ánh sáng, nhìn mờ tạm thời.

Cách xử lý và Phòng ngừa

    • Giữ vệ sinh nghiêm ngặt: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, không dụi mắt. Dùng khăn mặt, gối riêng.
    • Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Đối với viêm kết mạc do virus, thường không có thuốc đặc trị, chủ yếu dùng nước mắt nhân tạo để làm dịu triệu chứng. Đối với vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê thuốc nhỏ mắt kháng sinh. Với dị ứng, cần tránh tác nhân gây dị ứng và dùng thuốc nhỏ mắt chống dị ứng.
    • Cách ly: Người bệnh nên tránh tiếp xúc gần với người khác để không lây lan bệnh.

Khô mắt

Hội chứng khô mắt xảy ra khi nước mắt không đủ để bôi trơn nhãn cầu, hoặc chất lượng nước mắt không đảm bảo. Đây là một vấn đề phổ biến ở người làm việc văn phòng và người cao tuổi.

Khô mắt

Nguyên nhân sâu xa:

    • Thiếu nước mắt: Tuyến lệ không sản xuất đủ nước mắt do tuổi tác, bệnh lý tự miễn (như hội chứng Sjogren).
    • Nước mắt bay hơi quá nhanh: Do tuyến Meibomius (tuyến bã nhờn ở mi mắt) bị tắc nghẽn, làm giảm lớp dầu trong nước mắt.
    • Môi trường: Máy lạnh, quạt, không khí khô, ô nhiễm.
    • Thói quen: Dùng máy tính nhiều, đeo kính áp tròng, thiếu chớp mắt.

Dấu hiệu nhận biết chi tiết

    • Cảm giác khô, rát, cộm như có sạn trong mắt.
    • Mắt đỏ, nhạy cảm với ánh sáng, nhìn mờ, đặc biệt là khi làm việc kéo dài.
    • Paradoxically, mắt có thể chảy nước mắt nhiều hơn để bù đắp cho tình trạng khô.

Cách xử lý và Chăm sóc

    • Sử dụng nước mắt nhân tạo: Dùng thường xuyên để giữ ẩm cho mắt. Nên chọn loại không có chất bảo quản nếu dùng nhiều lần trong ngày.
    • Thay đổi thói quen làm việc: Tuân thủ quy tắc 20-20-20 (cứ 20 phút làm việc, nhìn ra xa 20 feet trong 20 giây), chớp mắt thường xuyên.
    • Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung Omega-3 từ cá hồi, hạt lanh, dầu cá để cải thiện chất lượng tuyến bã nhờn.
    • Tác động lên tuyến Meibomius: Vệ sinh mi mắt, chườm ấm hàng ngày để làm thông thoáng tuyến bã nhờn.

Lẹo và chắp mắt

Lẹo và chắp là những khối u nhỏ, cục cứng xuất hiện trên mi mắt, gây đau và khó chịu.

Lẹo và chắp mắt

Nguyên nhân và phân biệt

    • Lẹo: Do nhiễm khuẩn cấp tính (thường là Staphylococci) ở tuyến bã nhờn hoặc tuyến chân lông mi. Lẹo có tính chất cấp tính, sưng đỏ và đau.
    • Chắp: Do tắc nghẽn mãn tính tuyến bã nhờn. Chắp là một khối u cứng, không đau, hình thành do các chất bã nhờn bị vôi hóa.

Dấu hiệu nhận biết chi tiết

    • Lẹo: Một khối sưng đỏ, nóng, đau nhức ở mi mắt, giống như mụn nhọt. Có thể có một điểm trắng hoặc vàng ở trung tâm.
    • Chắp: Một khối u cứng, tròn, không đau, nằm sâu trong mi mắt. Có thể sưng nhẹ ban đầu nhưng sau đó trở nên chai cứng.

Cách xử lý

    • Chườm ấm: Đây là phương pháp hiệu quả nhất cho cả lẹo và chắp. Dùng khăn sạch nhúng nước ấm (khoảng 45°C), chườm lên mi mắt 10-15 phút, 3-4 lần/ngày để làm mềm và kích thích khối u tự tiêu.
    • Giữ vệ sinh: Tuyệt đối không nặn lẹo hoặc chắp, vì có thể làm lây lan nhiễm trùng. Giữ mi mắt sạch sẽ.
    • Can thiệp y tế: Nếu tình trạng không cải thiện, cần đến bác sĩ để được kê thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ kháng sinh. Trong trường hợp chắp lớn hoặc dai dẳng, bác sĩ có thể rạch chích để lấy nhân chắp.

Các bệnh lý ở thủy tinh thể và võng mạc

Đây là những bệnh lý nghiêm trọng hơn, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực và cần được chẩn đoán, điều trị bởi các chuyên gia nhãn khoa.

Đục thủy tinh thể (Cataract)

Đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể của mắt bị mờ đục, làm giảm thị lực. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa có thể phòng tránh được trên toàn thế giới.

Đục thủy tinh thể (Cataract)

Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ

    • Lão hóa: Là nguyên nhân chính. Sau tuổi 40, protein trong thủy tinh thể bắt đầu kết tụ lại, làm mờ dần tầm nhìn.
    • Bệnh lý: Tiểu đường, tăng huyết áp.
    • Chấn thương mắt, phẫu thuật mắt trước đó.
    • Tiếp xúc với tia UV trong thời gian dài.
    • Hút thuốc lá, sử dụng steroid kéo dài.

Dấu hiệu nhận biết chi tiết

    • Nhìn mờ, nhòe: Cảm giác như nhìn qua một tấm kính bị mờ sương, đặc biệt khi trời sáng.
    • Nhạy cảm với ánh sáng, chói mắt: Ánh sáng từ mặt trời hoặc đèn đêm trở nên chói lóa.
    • Nhìn thấy quầng sáng: Thấy quầng sáng xung quanh đèn vào ban đêm.
    • Màu sắc nhạt đi: Màu sắc dường như không còn rực rỡ như trước.
    • Cận thị thứ phát: Độ cận tăng nhanh do sự thay đổi của thủy tinh thể.

Cách xử lý

    • Phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị đục thủy tinh thể duy nhất và hiệu quả. Bác sĩ sẽ phẫu thuật lấy bỏ thủy tinh thể bị đục (thường bằng phương pháp siêu âm Phaco) và thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo.

Bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic Retinopathy)

Đây là một biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường, gây tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc. Nếu không được kiểm soát, bệnh võng mạc tiểu đường có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.

Bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic Retinopathy)

Nguyên nhân

Mức đường huyết cao trong thời gian dài làm tổn thương mạch máu võng mạc. Khi đó, các mạch máu có thể bị rò rỉ dịch, phù nề (giai đoạn đầu) hoặc bị tắc nghẽn, kích thích cơ thể sản sinh các mạch máu bất thường, dễ vỡ (giai đoạn nặng).

Dấu hiệu nhận biết chi tiết

    • Giai đoạn đầu: Thường không có triệu chứng rõ ràng. Đây là lý do tại sao người bị tiểu đường cần khám mắt định kỳ.
    • Giai đoạn nặng: Các triệu chứng xuất hiện đột ngột. Có thể thấy các đốm đen, sợi mờ, hoặc vệt sáng trôi nổi trong tầm nhìn (do xuất huyết dịch kính). Nhìn mờ, thị lực giảm sút đột ngột.

Cách xử lý

    • Kiểm soát đường huyết: Đây là điều quan trọng nhất để phòng ngừa và làm chậm tiến triển của bệnh.
    • Phẫu thuật laser quang đông: Dùng laser để đốt các mạch máu bất thường, ngăn chặn chảy máu.
    • Tiêm thuốc nội nhãn: Tiêm thuốc chống tăng sinh mạch máu (Anti-VEGF) để giảm phù nề và ngăn ngừa xuất huyết.
    • Phẫu thuật Vitrectomy: Phẫu thuật cắt dịch kính trong trường hợp võng mạc bị xuất huyết nặng hoặc bong võng mạc.

Các bệnh lý về dây thần kinh thị giác và áp lực nhãn cầu

Đây là những bệnh lý thầm lặng nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Bệnh tăng nhãn áp (Glaucoma)

Bệnh tăng nhãn áp, hay còn gọi là cườm nước, là một nhóm các bệnh lý gây tổn thương dây thần kinh thị giác, thường liên quan đến áp lực nội nhãn cao. Bệnh được mệnh danh là “kẻ trộm thị lực thầm lặng” vì thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu.

Bệnh tăng nhãn áp (Glaucoma)

Nguyên nhân

Áp lực trong mắt tăng cao do sự mất cân bằng giữa sản xuất và thoát dịch thủy dịch.

Dấu hiệu nhận biết chi tiết

    • Tăng nhãn áp góc mở (phổ biến nhất): Thường không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh tiến triển từ từ, gây mất dần thị trường từ ngoại vi vào trung tâm. Người bệnh chỉ nhận ra khi thị lực đã suy giảm nghiêm trọng.
    • Tăng nhãn áp góc đóng (cơn cấp tính): Xảy ra đột ngột và nghiêm trọng. Các triệu chứng bao gồm đau mắt dữ dội, mắt đỏ, nhìn mờ đột ngột, đau đầu, có thể kèm theo buồn nôn, nôn mửa. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế.

Cách xử lý

    • Sử dụng thuốc nhỏ mắt: Đây là phương pháp điều trị đầu tay để giảm áp lực nội nhãn.
    • Phẫu thuật laser: Mở rộng đường thoát dịch hoặc giảm sản xuất thủy dịch.
    • Phẫu thuật rò dịch: Tạo một đường thoát dịch mới cho mắt.
    • Lời khuyên: Khám mắt định kỳ là cách duy nhất để phát hiện sớm bệnh tăng nhãn áp. Người trên 40 tuổi và có tiền sử gia đình nên khám mắt thường xuyên.

Thoái hóa điểm vàng tuổi già (AMD)

Thoái hóa điểm vàng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực trung tâm ở người cao tuổi.

Thoái hóa điểm vàng tuổi già (AMD)

Nguyên nhân

Lão hóa làm tổn thương điểm vàng (vị trí trên võng mạc chịu trách nhiệm cho thị lực sắc nét ở trung tâm).

Dấu hiệu nhận biết chi tiết

    • Nhìn mờ, méo hình: Các đường thẳng có thể trông bị cong.
    • Khó nhìn chi tiết: Khó khăn khi đọc sách, nhận diện khuôn mặt, hoặc làm các công việc cần sự tỉ mỉ.
    • Một điểm mù: Một điểm mù xuất hiện ở trung tâm tầm nhìn.

Cách xử lý

    • Dạng khô (phổ biến hơn): Hiện chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Bổ sung vitamin và khoáng chất (AREDS) có thể làm chậm tiến triển của bệnh.
    • Dạng ướt (nghiêm trọng hơn): Có thể điều trị bằng cách tiêm thuốc nội nhãn (Anti-VEGF) hoặc liệu pháp laser để ngăn chặn sự phát triển của mạch máu bất thường.

>> Xem thêm: Các Bệnh Liên Quan Đến Võng Mạc và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả

Hướng dẫn chăm sóc mắt và phòng ngừa bệnh

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Dưới đây là những lời khuyên hữu ích để bảo vệ đôi mắt của bạn mỗi ngày.

Khám mắt định kỳ

Đây là điều quan trọng nhất. Khám mắt định kỳ 6-12 tháng/lần giúp bác sĩ phát hiện sớm các bệnh lý về mắt, kể cả khi bạn chưa có triệu chứng rõ ràng.

Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, kẽm, Lutein và Zeaxanthin. Những chất này có nhiều trong cá hồi, cà rốt, rau xanh đậm (bina, cải xoăn), trứng và các loại quả mọng.

Bảo vệ mắt khỏi môi trường

  • Đeo kính râm chống tia UV khi ra ngoài trời nắng.
  • Đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường có bụi bẩn, hóa chất.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm để hạn chế tình trạng khô mắt.

Chăm sóc mắt khi làm việc với máy tính

  • Tuân thủ quy tắc 20-20-20: Cứ 20 phút làm việc, nhìn ra xa 20 feet (6 mét) trong 20 giây.
  • Chớp mắt thường xuyên.
  • Điều chỉnh độ sáng màn hình phù hợp, tránh để màn hình quá sáng hoặc quá tối.

Kết luận

Các bệnh lý thường gặp ở mắt có thể từ nhẹ đến rất nghiêm trọng. Việc trang bị kiến thức để nhận biết sớm các dấu hiệu, cùng với việc duy trì lối sống lành mạnh và khám mắt định kỳ là những biện pháp hữu hiệu nhất để bảo vệ đôi mắt của bạn. Hãy chủ động chăm sóc “cửa sổ tâm hồn” của mình ngay từ hôm nay để có một thị lực sáng khỏe, bền vững.

Picture of Ann De Fraye
Ann De Fraye

Tác giả