Tật Cận Thị: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị

Cận thị là gì?

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến của mắt, trong đó các vật ở xa bị mờ trong khi các vật ở gần có thể nhìn rõ. Nó xảy ra khi nhãn cầu quá dài hoặc giác mạc (phần trong suốt phía trước của mắt) quá dốc, khiến các tia sáng đi vào mắt tập trung ở phía trước võng mạc thay vì trực tiếp trên võng mạc. Kết quả là hình ảnh của các vật thể ở xa không tập trung rõ nét vào võng mạc, dẫn đến nhìn mờ.

Những người bị cận thị thường có thể nhìn rõ các vật ở gần mà không gặp khó khăn gì, nhưng khi khoảng cách từ mắt tăng lên thì độ rõ của thị lực giảm đi. Cận thị có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng, với một số người bị cận thị nhẹ và những người khác bị cận thị nặng hơn.

Cận thị là một vấn đề về thị lực phổ biến ảnh hưởng đến một số lượng lớn người trên toàn thế giới và tỷ lệ mắc bệnh này đang gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt là ở các khu vực thành thị với mức độ gần công việc cao và các hoạt động ngoài trời hạn chế. Nó có thể bắt đầu từ thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên và có thể tiến triển theo thời gian.

Nguyên nhân gây cận thị

Cận thị là một bệnh về mắt phức tạp chịu ảnh hưởng của cả yếu tố di truyền và môi trường. Nguyên nhân chính xác của cận thị không được hiểu đầy đủ, nhưng một số yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Di truyền: Di truyền đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của cận thị. Nếu một hoặc cả hai cha mẹ bị cận thị, thì khả năng con cái của họ cũng sẽ bị cận thị cao hơn. Nguy cơ tăng lên nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị. Các gen cụ thể liên quan đến sự phát triển của mắt và tật khúc xạ được cho là có liên quan đến sự di truyền cận thị.
  • Hình dạng nhãn cầu: Cận thị xảy ra khi nhãn cầu quá dài hoặc giác mạc quá dốc, khiến ánh sáng đi vào mắt tập trung ở phía trước võng mạc thay vì chiếu trực tiếp vào võng mạc. Hình dạng kéo dài này của nhãn cầu làm gián đoạn quá trình tập trung bình thường, dẫn đến nhìn mờ ở khoảng cách xa.
  • Thời gian ngồi trước màn hình: Tham gia vào các hoạt động nhìn gần trong thời gian dài như đọc, viết, sử dụng thiết bị kỹ thuật số hoặc làm việc trên máy tính trong thời gian dài có thể góp phần làm tiến triển cận thị, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được cho là có liên quan đến sự căng thẳng đặt lên mắt khi làm việc gần.
  • Ít tiếp xúc với ngoài trời: Một số nghiên cứu cho thấy rằng dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời, đặc biệt là trong thời thơ ấu, có thể có tác dụng bảo vệ chống lại sự phát triển và tiến triển của cận thị. Nguyên nhân của mối liên quan này vẫn đang được nghiên cứu, nhưng các yếu tố như tăng cường tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên và hoạt động thể chất có thể đóng một vai trò nào đó.
  • Tuổi tác và nội tiết tố: Cận thị thường bắt đầu phát triển trong thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên khi mắt vẫn đang tăng trưởng và phát triển. Những thay đổi nội tiết tố trong tuổi dậy thì cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của mắt và có thể ảnh hưởng đến sự tiến triển của cận thị.
  • Các yếu tố dân tộc và môi trường: Cận thị có xu hướng khác nhau về tỷ lệ phổ biến giữa các nhóm dân tộc khác nhau và phổ biến hơn ở các khu vực thành thị với trình độ học vấn cao hơn và các hoạt động ngoài trời hạn chế. Các yếu tố môi trường như đô thị hóa, giảm thời gian ở ngoài trời và tăng thời gian sử dụng màn hình có thể góp phần làm tăng tỷ lệ cận thị.
 
Kid with myopia 2 - điều trị cận thị
 

Triệu chứng cận thị

Các triệu chứng cận thị có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ cận thị và các yếu tố cá nhân khác. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến liên quan đến cận thị:

  • Nhìn các vật ở xa mờ: Triệu chứng đặc trưng nhất của cận thị là khó nhìn các vật ở xa. Các vật thể ở xa có thể mờ hoặc không rõ ràng, khiến việc đọc biển báo, xem TV hoặc nhận ra người từ xa trở nên khó khăn.
  • Chỉ nhìn rõ các vật ở gần: Những người bị cận thị thường có thể nhìn rõ các vật ở gần. Đọc, viết và các tác vụ cận cảnh khác thường không bị ảnh hưởng.
  • Nheo mắt hoặc mỏi mắt: Để nhìn rõ các vật ở xa hơn, những người bị cận thị có thể vô thức nheo mắt hoặc căng mắt để tập trung tốt hơn.
  • Nhức đầu và khó chịu ở mắt: Tập trung kéo dài vào các vật ở gần hoặc căng mắt để nhìn các vật ở xa có thể dẫn đến mỏi mắt và khó chịu. Điều này có thể dẫn đến đau đầu thường xuyên, đặc biệt là sau thời gian dài tập trung thị giác.
  • Mệt mỏi trong các nhiệm vụ thị giác: Những người cận thị có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc mệt mỏi khi tham gia vào các hoạt động thị giác đòi hỏi tầm nhìn xa rõ ràng, chẳng hạn như lái xe hoặc xem thể thao.
  • Giữ đồ vật gần hơn: Trẻ em bị cận thị có thể giữ sách, máy tính bảng hoặc các đồ vật khác gần mặt hơn để nhìn rõ hơn.
  • Ngồi gần màn hình: Những người bị cận thị có thể có xu hướng ngồi gần màn hình tivi hoặc máy tính hơn để cải thiện thị lực của họ.
  • Khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu: Cận thị đôi khi có thể dẫn đến giảm độ rõ của thị giác trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc vào ban đêm.
 

Mã chẩn đoán cận thị

Trong mã hóa y tế, mã chẩn đoán cận thị thường được chỉ định bằng cách sử dụng Phân loại bệnh tật quốc tế, Bản sửa đổi lần thứ mười (ICD-10). Mã ICD-10 của cận thị là:

H52.1

Nó thuộc danh mục rộng hơn “Các rối loạn khúc xạ và điều tiết khác” (H50-H59). Mã cụ thể H52.1 đề cập đến “Cận thị.”

Người viết mã y tế sử dụng mã chữ và số này khi lập tài liệu và lập hóa đơn cho các dịch vụ y tế liên quan đến chẩn đoán và điều trị cận thị. Nó giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, công ty bảo hiểm và các bên liên quan khác trong hệ thống chăm sóc sức khỏe phân loại và theo dõi các tình trạng y tế khác nhau một cách chính xác. Khi đến gặp chuyên gia chăm sóc mắt hoặc tìm cách điều trị cận thị, mã chẩn đoán H52.1 có thể được sử dụng trong hồ sơ y tế và yêu cầu bảo hiểm của bạn.

Các loại cận thị

Có nhiều cách phân loại cận thị khác nhau dựa trên mức độ nghiêm trọng và tiến triển của tình trạng này. Bao gồm các:

  • Cận thị thấp: Tật khúc xạ lên đến -3,00 diop (D).
  • Cận thị vừa phải: Tật khúc xạ từ -3,00 D đến -6,00 D.
  • Cận thị nặng: Tật khúc xạ lớn hơn -6.00 D.
 
Child_Myopia
 

Điều trị cận thị

Điều trị cận thị nhằm cải thiện khả năng nhìn xa và điều chỉnh tật khúc xạ ở mắt. Có một số lựa chọn điều trị hiệu quả và việc lựa chọn điều trị tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ cận thị, lối sống và sở thích cá nhân của từng cá nhân. Dưới đây là các phương pháp phổ biến được sử dụng để điều trị cận thị:

Kính cận

Đeo kính theo toa là cách phổ biến và đơn giản nhất để điều chỉnh cận thị. Thấu kính lõm được sử dụng trong kính đeo mắt để giúp tập trung ánh sáng trực tiếp vào võng mạc, cải thiện khả năng nhìn xa. Kính mắt giúp nhìn rõ các vật ở xa, dễ sử dụng và bảo trì.

Kính áp tròng

Kính áp tròng là một giải pháp thay thế cho kính mắt để điều chỉnh cận thị. Chúng hoạt động tương tự bằng cách khúc xạ ánh sáng để tập trung trực tiếp vào võng mạc. Kính áp tròng có nhiều loại khác nhau, bao gồm kính áp tròng mềm và kính áp tròng thấm khí cứng (RGP). Chúng giúp cho tầm nhìn ngoại vi của bạn tốt hơn so với kính đeo mắt và phổ biến đối với những người không thích đeo kính gọng.

Kính Orthokeratology (Ortho-K):

Orthokeratology (kính Ortho-K) là một phương pháp không phẫu thuật liên quan đến việc sử dụng kính áp tròng cứng được thiết kế đặc biệt đeo qua đêm để tạm thời định hình lại giác mạc. Giác mạc giữ nguyên hình dạng mới trong ngày, mang lại tầm nhìn rõ ràng mà không cần đeo kính hoặc thấu kính. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng để làm chậm tiến triển cận thị, đặc biệt là ở trẻ em.

Thuốc nhỏ mắt Atropin

Thuốc nhỏ mắt atropine nồng độ thấp đã được chứng minh là làm chậm tiến triển cận thị ở một số trẻ em. Những loại thuốc nhỏ mắt này được sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc mắt để kiểm soát sự phát triển cận thị.

Kính đa tròng

Một số nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng kính đa tròng có thể giúp làm chậm quá trình cận thị trong một số trường hợp nhất định.

Mổ cận

Nếu bạn từ 18 tuổi trở lên và mắt của bạn đáp ứng đủ điều kiện, bạn có thể nghĩ đến việc phẫu thuật cận thị để loại bỏ cặp kính nặng nề. Mổ cận là phương pháp đặc biệt giúp điều trị cận thị, giúp bạn nhìn rõ hơn mà không cần đeo kính hay kính áp tròng. Nó hoạt động bằng cách thay đổi hình dạng của phần trước của mắt bạn. Bạn có nhiều sự lựa chọn như LASIK, SMILE hoặc PRK, an toàn và hiệu quả, mang lại cho bạn sự cải thiện lâu dài về thị lực. 

Cận thị có thể dẫn đến những bệnh gì về mắt?

Cận thịcó thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh về mắt, đặc biệt khi cận thị ở mức độ trung bình đến cao hoặc khi cận thị tiến triển theo thời gian. Dưới đây là một số bệnh về mắt mà cận thị có thể góp phần gây ra:

  • Bệnh điểm vàng cận thị: Tình trạng này xảy ra khi phần trung tâm của võng mạc, được gọi là điểm vàng, thoái hóa do nhãn cầu bị kéo dài và giãn ra ở người cận thị nặng. Bệnh đa hồng cầu cận thị có thể dẫn đến mất và suy giảm thị lực trung tâm.
  • Bong võng mạc: Cận thị làm tăng nguy cơ bong võng mạc, nơi võng mạc kéo ra khỏi vị trí bình thường. Tình trạng này có thể dẫn đến mất thị lực và cần được chăm sóc y tế kịp thời.
  • Bệnh tăng nhãn áp: Những người bị cận thị, đặc biệt là những người có độ cận cao hơn, có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh tăng nhãn áp, một nhóm bệnh về mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mất thị lực.
  • Đục thủy tinh thể: Mặc dù cận thị không trực tiếp gây ra đục thủy tinh thể, nhưng một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ tiềm ẩn giữa cận thị nặng và sự phát triển sớm của bệnh đục thủy tinh thể.
  • Tân mạch hắc võng mạc: Đây là tình trạng các mạch máu bất thường phát triển dưới võng mạc, có khả năng dẫn đến mất thị lực. Nó có thể xảy ra ở những người bị cận thị cao.
  • Lác mắt (Mắt lác) và Nhược thị (Mắt lười): Cận thị nặng có thể làm tăng nguy cơ mắc các tình trạng này, đặc biệt là ở trẻ em. Lác và nhược thị có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thị giác và tầm nhìn hai mắt.
  • Viễn thị: Là những người bị cận thị ở độ tuổi này, họ vẫn sẽ bị lão thị, khó khăn tự nhiên trong việc tập trung vào các vật ở gần. Điều này có thể dẫn đến nhu cầu sử dụng kính đọc sách hoặc các biện pháp khắc phục khác.
 

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là không phải ai bị cận thị cũng sẽ phát triển các tình trạng này. Nguy cơ thường cao hơn ở những người có mức độ cận thị cao hoặc khi cận thị tiến triển nặng.

Myopia - cận thị

Cận thị tiến triển là gì?

Cận thị tiến triển đề cập đến sự gia tăng liên tục về mức độ cận thị theo thời gian. Đó là một hiện tượng phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên, vì mắt của chúng vẫn đang phát triển. Cận thị có xu hướng phát triển trong thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên và có thể tiếp tục tiến triển cho đến những năm đầu trưởng thành khi mắt thường ổn định.

Sự tiến triển của cận thị được đặc trưng bởi sự gia tăng tật khúc xạ, được đo bằng đơn vị gọi là diopters (D). Giá trị diopter âm cao hơn cho thấy mức độ cận thị cao hơn. Ví dụ, nếu một người có tật khúc xạ -2,00 D, điều đó có nghĩa là họ bị cận thị nhẹ, trong khi một người có tật khúc xạ -6,00 D là cận thị nặng hơn.

Cách ngăn ngừa cận thị tiến triển

Dưới đây là một số tips hay giúp ngăn ngừa sự tiến triển của cận thị:

  • Thời gian ngoài trời: Khuyến khích trẻ dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời, đặc biệt là vào ban ngày. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng cường tiếp xúc ngoài trời có liên quan đến việc giảm nguy cơ phát triển cận thị và tiến triển cận thị chậm hơn. Lý do chính xác cho tác dụng bảo vệ này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng việc tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên và hoạt động thể chất có thể đóng một vai trò nào đó.
  • Hạn chế thời gian gần nơi làm việc và màn hình: Khuyến khích trẻ em thường xuyên nghỉ ngơi sau các hoạt động gần nơi làm việc như đọc sách, sử dụng thiết bị kỹ thuật số hoặc làm bài tập về nhà. “Quy tắc 20-20-20” là một hướng dẫn hữu ích: cứ sau 20 phút, hãy nghỉ 20 giây và nhìn vào thứ gì đó cách xa 20 feet. Giảm thời gian làm việc gần và nhìn màn hình kéo dài có thể giúp giảm mỏi mắt và tiến triển cận thị tiềm ẩn.
  • Ánh sáng phù hợp: Đảm bảo rằng trẻ em có đủ ánh sáng khi thực hiện các nhiệm vụ nhìn gần để giảm mỏi mắt.
  • Khoảng cách với màn hình: Khuyến khích trẻ duy trì khoảng cách hợp lý với màn hình (máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh) để giảm mỏi mắt.
  • Tư thế thích hợp: Khuyến khích tư thế tốt khi đọc hoặc sử dụng các thiết bị kỹ thuật số để tránh làm căng mắt không cần thiết