Cận Thị Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Nội Dung Bài Viết

Cận thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới – đặc biệt là trẻ em và người trẻ tuổi. Tình trạng này khiến người mắc khó nhìn rõ các vật ở xa, gây cản trở trong học tập, công việc và sinh hoạt hằng ngày. Cận thị có thể tiến triển theo thời gian nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Vậy cận thị là gì, nguyên nhân do đâu, có chữa khỏi hoàn toàn được không và làm sao để ngăn ngừa hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần biết về cận thị, từ triệu chứng, mức độ đến cách chăm sóc mắt và phòng ngừa bệnh tiến triển.

Kid with myopia 2 - điều trị cận thị

Cận thị là gì?

Cận thị (myopia) là một tật khúc xạ khiến mắt nhìn rõ các vật ở gần nhưng mờ khi nhìn xa. Tình trạng này xảy ra khi nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc cong quá mức, khiến hình ảnh hội tụ trước võng mạc thay vì đúng trên võng mạc. Cận thị thường bắt đầu xuất hiện từ độ tuổi học sinh và có thể tiến triển theo thời gian nếu không được theo dõi và điều chỉnh đúng cách.

Người bị cận thị thường gặp khó khăn khi nhìn bảng ở lớp, lái xe hoặc quan sát vật thể ở xa. Tật này không gây đau nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều chỉnh bằng kính thuốc, kính áp tròng hoặc các phương pháp điều trị chuyên sâu như điều chỉnh khúc xạ.

>> Kê đơn kính áp tròng cho người cận thị và hướng dẫn sử dụng

Nguyên nhân và triệu chứng cận thị

Nguyên nhân cận thị chủ yếu xuất phát từ sự bất thường trong cấu trúc của mắt. Khi nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc quá cong, ánh sáng đi vào mắt không hội tụ đúng trên võng mạc mà nằm phía trước, khiến hình ảnh ở xa trở nên mờ. Ngoài yếu tố bẩm sinh và di truyền, một số nguyên nhân phổ biến khác gây cận thị bao gồm:

  • Thói quen nhìn gần quá lâu như đọc sách, dùng điện thoại, máy tính trong thời gian dài
  • Thiếu ánh sáng khi học tập hoặc làm việc
  • Không cho mắt nghỉ ngơi hợp lý
  • Thiếu vận động ngoài trời, đặc biệt ở trẻ em

Triệu chứng cận thị thường xuất hiện rõ ràng và dễ nhận biết, bao gồm:

  • Nhìn mờ khi nhìn các vật ở xa
  • Nheo mắt để nhìn rõ hơn
  • Đau đầu, mỏi mắt sau khi học tập hoặc làm việc
  • Trẻ em có thể ngồi quá gần màn hình tivi hoặc cúi sát vở khi viết bài

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp phát hiện và điều chỉnh cận thị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm về sau.

Các mức độ cận thị và cách điều trị

Các mức độ cận thị

Cận thị được chia thành nhiều mức độ dựa trên số độ (diop) mà người bệnh cần để nhìn rõ. Việc xác định đúng mức độ cận thị giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng về sau.

  • Cận thị nhẹ (dưới -3.00 diop)
    Người bệnh chỉ gặp khó khăn khi nhìn vật ở xa, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Giai đoạn này có thể được điều chỉnh dễ dàng bằng kính thuốc hoặc kính áp tròng.
  • Cận thị trung bình (-3.00 đến -6.00 diop)
    Thị lực xa bị ảnh hưởng rõ rệt hơn. Nếu không điều chỉnh đúng, dễ gây mỏi mắt, đau đầu và suy giảm hiệu suất học tập hoặc làm việc.
  • Cận thị nặng (trên -6.00 diop)
    Ở mức độ này, người bệnh gần như không nhìn rõ vật ở xa nếu không đeo kính. Cận nặng có nguy cơ cao gây ra các biến chứng như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc, tăng nhãn áp.

>> Tăng nhãn áp và các phương pháp phòng ngừa hiệu quả

Child_Myopia

Các phương pháp điều trị cận thị phổ biến hiện nay

  • Đeo kính thuốc: Giải pháp đơn giản, an toàn và phổ biến nhất
  • Kính áp tròng: Thẩm mỹ hơn, phù hợp với người không muốn đeo kính gọng
  • Điều trị khúc xạ bằng laser (như LASIK, ReLEx SMILE): Phương pháp hiện đại giúp cải thiện thị lực lâu dài (áp dụng với người đủ điều kiện)
  • Đeo kính Ortho-K (kính áp tròng cứng ban đêm): Làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em và thanh thiếu niên

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nên được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa mắt sau khi thăm khám và đo khúc xạ đầy đủ.

Tìm hiểu mã chẩn đoán cận thị (ICD-10 H52.1)

Nếu bạn từng khám mắt và được chẩn đoán cận thị, có thể bạn đã thấy mã H52.1 xuất hiện trong hồ sơ y tế hoặc giấy tờ bảo hiểm của mình. Đây là mã thuộc hệ thống ICD-10, được sử dụng trên toàn thế giới để phân loại và ghi nhận các bệnh lý.

Nói một cách đơn giản, H52.1 là mã chẩn đoán chính thức cho tật cận thị. Việc hiểu rõ mã này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về tình trạng thị lực của mình và dễ dàng xử lý các vấn đề liên quan đến hồ sơ y tế hay thủ tục bảo hiểm.

Mã chẩn đoán cận thị H52.1 là gì?

H52.1 là mã trong hệ thống ICD-10 (Phân loại bệnh quốc tế) dùng để xác định cận thị (nearsightedness). Đây là một tật khúc xạ phổ biến khiến bạn nhìn mờ các vật ở xa trong khi vẫn nhìn rõ ở gần.

Bác sĩ, phòng khám và công ty bảo hiểm sử dụng mã này để ghi nhận chính xác tình trạng thị lực của bạn. Lưu ý rằng mã này không thể hiện mức độ nặng nhẹ của cận thị, mà chỉ xác nhận rằng bạn bị cận.

Hướng dẫn về mã ICD-10 cho tật cận thị

Tật cận thị ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Mã ICD-10 H52.1 được sử dụng trong hồ sơ y tế để xác định chính xác tình trạng này. Nếu bạn đang làm hồ sơ bảo hiểm hoặc xem lại lịch sử điều trị, việc thấy mã này đơn giản chỉ có nghĩa là bạn đã được chẩn đoán cận thị.

Hiểu rõ mã ICD-10 giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe đôi mắt. Đồng thời, nó cũng giúp bạn trao đổi dễ dàng hơn với bác sĩ khi có nhu cầu điều chỉnh thị lực bằng kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp điều trị khác.

Cận thị có chữa khỏi hoàn toàn không?

Cận thị hiện nay không thể chữa khỏi hoàn toàn bằng phương pháp tự nhiên vì đây là một tật khúc xạ do cấu trúc giải phẫu của mắt – cụ thể là nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc cong quá mức. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của y học, có nhiều phương pháp giúp điều chỉnh và cải thiện thị lực gần như tối đa, giúp người bệnh sinh hoạt và làm việc bình thường mà không cần phụ thuộc vào kính.

Một số phương pháp có thể giảm hoặc thay thế kính hoàn toàn:

  • Phẫu thuật khúc xạ bằng laser (LASIK, ReLEx SMILE, PRK): Giúp điều chỉnh hình dạng giác mạc, cải thiện thị lực nhanh chóng. Thích hợp với người trưởng thành có độ cận ổn định.
  • Kính Ortho-K (kính áp tròng ban đêm): Làm thay đổi tạm thời bề mặt giác mạc khi ngủ, giúp nhìn rõ ban ngày mà không cần kính. Phù hợp với trẻ em và người chưa đủ điều kiện phẫu thuật.
  • Cấy kính nội nhãn (ICL): Dành cho người có độ cận rất cao, không thể phẫu thuật laser.

Dù có nhiều phương pháp hiện đại, điều quan trọng là cận thị không thể “tự hết” và vẫn có nguy cơ tái cận hoặc tăng độ nếu không chăm sóc mắt đúng cách. Do đó, việc kiểm soát cận thị sớm và theo dõi định kỳ với bác sĩ nhãn khoa là rất cần thiết.

Biến chứng của cận thị không điều trị

Nếu không được phát hiện và điều chỉnh kịp thời, cận thị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng lâu dài đến thị lực. Đặc biệt ở trẻ em, cận thị tiến triển nhanh và không kiểm soát có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho mắt.

Một số biến chứng thường gặp khi cận thị không được điều trị đúng cách:

  • Tăng độ nhanh: Mắt phải điều tiết liên tục khiến độ cận ngày càng nặng, đặc biệt trong giai đoạn phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên
  • Giảm khả năng học tập và làm việc: Người bị cận không nhìn rõ bảng, màn hình hoặc khi lái xe, gây ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và công việc
  • Lác mắt hoặc nhược thị ở trẻ nhỏ: Khi mắt không được điều chỉnh đúng, trẻ có nguy cơ phát triển lác trong hoặc nhược thị (mắt kém phát triển thị lực)
  • Thoái hóa hoặc bong võng mạc: Thường xảy ra ở người bị cận nặng kéo dài, làm tăng nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời
  • Tăng nhãn áp và nguy cơ glaucoma: Mắt cận nặng có cấu trúc dễ bị tổn thương, dễ dẫn đến các bệnh lý như glaucoma hoặc đục thủy tinh thể sớm

Việc kiểm tra mắt định kỳ và điều chỉnh độ cận đúng cách giúp phòng ngừa hiệu quả các biến chứng nguy hiểm này, đồng thời bảo vệ thị lực về lâu dài.

Cách ngăn ngừa cận thị tiến triển ở trẻ

Cận thị ở trẻ em ngày càng gia tăng, đặc biệt trong môi trường học tập và sử dụng thiết bị điện tử. Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp ngăn ngừa kịp thời có thể giúp hạn chế sự tiến triển của cận thị và bảo vệ thị lực lâu dài cho trẻ. Dưới đây là một số cách hiệu quả để ngăn ngừa cận thị tiến triển:

  • Cho trẻ nghỉ ngơi mắt định kỳ
    Thường xuyên cho trẻ nghỉ ngơi khi học tập hoặc sử dụng thiết bị điện tử. Sau mỗi 20 phút nhìn gần, nên cho trẻ nhìn ra xa ít nhất 20 giây để giảm căng thẳng cho mắt.
  • Tăng cường thời gian ngoài trời
    Nghiên cứu cho thấy việc cho trẻ tham gia các hoạt động ngoài trời dưới ánh sáng tự nhiên giúp giảm nguy cơ cận thị. Cố gắng cho trẻ chơi thể thao, đi dạo hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời ít nhất 2 giờ mỗi ngày.
  • Đảm bảo khoảng cách hợp lý khi học tập
    Hướng dẫn trẻ ngồi học với khoảng cách hợp lý từ mắt đến sách vở (từ 30–40 cm) và điều chỉnh ánh sáng học tập để tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào mắt.
  • Khám mắt định kỳ
    Đưa trẻ đi khám mắt định kỳ từ khi còn nhỏ để phát hiện sớm dấu hiệu của cận thị và điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm giúp giảm nguy cơ cận thị tiến triển nhanh và nghiêm trọng.
  • Sử dụng kính điều chỉnh nếu cần
    Nếu trẻ có dấu hiệu cận thị, việc đeo kính thuốc có độ cận phù hợp là cần thiết để cải thiện thị lực và ngăn ngừa tình trạng mắt càng cận hơn.
  • Tránh thói quen xấu
    Khuyến khích trẻ tránh thói quen đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong điều kiện ánh sáng kém, và không nên ngồi quá gần màn hình.

Bằng cách kết hợp các biện pháp trên, phụ huynh có thể giúp trẻ kiểm soát cận thị hiệu quả và ngăn ngừa tình trạng này tiến triển mạnh theo thời gian.

Myopia - cận thị

Cận thị và yếu tố di truyền

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển cận thị. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cận thị có thể di truyền từ cha mẹ sang con cái, đặc biệt là khi cả hai cha mẹ đều bị cận. Tuy nhiên, di truyền chỉ là một yếu tố, bên cạnh đó, môi trường sống và thói quen sinh hoạt cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tật khúc xạ này.

Cận thị có tính di truyền như thế nào?

  • Nếu cha mẹ bị cận thị: Trẻ có khả năng mắc cận thị cao hơn. Khi cả hai cha mẹ đều bị cận, tỉ lệ này có thể lên tới 50-70%. Trẻ có thể bẩm sinh mắc cận hoặc bắt đầu cận thị trong những năm học.
  • Di truyền từ thế hệ trước: Nếu ông bà hoặc người thân trong gia đình mắc cận thị, trẻ cũng có thể dễ dàng mang gen di truyền này.

Vai trò của môi trường và thói quen sinh hoạt

Mặc dù yếu tố di truyền ảnh hưởng đến nguy cơ mắc cận thị, nhưng môi trường và thói quen sinh hoạt lại có thể thúc đẩy hoặc làm chậm quá trình tiến triển của cận thị. Trẻ em tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên, tham gia các hoạt động ngoài trời, và có thói quen học tập khoa học sẽ ít có nguy cơ phát triển cận thị nặng.

Phòng ngừa cận thị ở trẻ có yếu tố di truyền

Mặc dù không thể thay đổi yếu tố di truyền, nhưng bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa như cho trẻ nghỉ ngơi mắt, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử quá lâu và duy trì thói quen học tập đúng cách, có thể làm giảm nguy cơ và sự tiến triển của cận thị ở trẻ có yếu tố di truyền.

Chăm sóc mắt khi bị cận thị

Cận thị là tật khúc xạ phổ biến, tuy không gây đau nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực lâu dài. Việc chăm sóc mắt đúng cách khi bị cận thị rất quan trọng để duy trì và bảo vệ thị lực, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích giúp chăm sóc mắt hiệu quả cho người bị cận thị:

  • Đeo kính đúng độ và bảo quản kính
    Đeo kính thuốc hoặc kính áp tròng đúng độ là cách đơn giản nhất để cải thiện thị lực và giảm căng thẳng cho mắt. Đảm bảo rằng kính luôn sạch sẽ và không bị trầy xước. Nếu sử dụng kính áp tròng, cần tuân thủ các hướng dẫn về thời gian và cách vệ sinh kính để tránh nhiễm trùng.
  • Nghỉ ngơi mắt định kỳ
    Khi làm việc hoặc học tập trong thời gian dài, đặc biệt là khi sử dụng thiết bị điện tử, mắt cần được nghỉ ngơi thường xuyên. Quy tắc 20-20-20 (mỗi 20 phút, nhìn xa 20 feet trong ít nhất 20 giây) giúp giảm mỏi mắt và căng thẳng.
  • Điều chỉnh ánh sáng học tập và làm việc
    Khi học hoặc làm việc, đảm bảo có đủ ánh sáng, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào mắt hoặc ngồi làm việc trong môi trường thiếu sáng. Ánh sáng mạnh có thể gây mỏi mắt, trong khi ánh sáng yếu sẽ khiến mắt phải điều tiết nhiều hơn.
  • Thực hiện bài tập cho mắt
    Thực hiện các bài tập mắt đơn giản như nhìn theo hướng trái phải, lên xuống hoặc xoay tròn mắt để giúp thư giãn cơ mắt và cải thiện tuần hoàn máu.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý
    Một chế độ ăn uống lành mạnh giúp duy trì sức khỏe mắt. Các thực phẩm giàu vitamin A, C, E, cùng với omega-3 (từ cá) và lutein (có trong rau xanh) rất tốt cho sức khỏe mắt. Tránh các thực phẩm có nhiều chất béo không lành mạnh hoặc đường.
  • Khám mắt định kỳ
    Dù đã đeo kính hay không, việc kiểm tra mắt định kỳ rất quan trọng để theo dõi sự thay đổi của thị lực và điều chỉnh độ kính kịp thời. Nếu thấy mắt mỏi, đau đầu hoặc có bất kỳ vấn đề gì về thị lực, cần đi khám ngay.

Chăm sóc mắt đúng cách không chỉ giúp duy trì thị lực mà còn giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến cận thị, bảo vệ mắt khỏe mạnh lâu dài.

>> Khám phá thêm các bài viết về điều trị các bệnh lý về mắt được cập nhật thường xuyên bởi đội ngũ bác sĩ chuyên môn tại Trung tâm Mắt Châu Âu.

Câu hỏi thường gặp về cận thị

Cận thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến, và nhiều người có thắc mắc về cách điều trị, cách phòng ngừa cũng như các vấn đề liên quan đến tình trạng này. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời giúp bạn hiểu rõ hơn về cận thị:

  1. Cận thị có thể chữa khỏi không?
    Cận thị không thể chữa khỏi hoàn toàn bằng phương pháp tự nhiên. Tuy nhiên, nhờ các phương pháp điều trị như kính thuốc, phẫu thuật khúc xạ (LASIK, SMILE) và kính áp tròng Ortho-K, bạn có thể cải thiện thị lực và sống bình thường mà không cần phụ thuộc vào kính mắt.
  2. Cận thị có thể di truyền không?
    Có, cận thị có thể di truyền từ cha mẹ sang con cái. Nếu cả cha và mẹ đều bị cận, trẻ có nguy cơ mắc cận thị cao hơn. Tuy nhiên, các yếu tố môi trường như thói quen học tập và tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng có ảnh hưởng đến sự phát triển của cận thị.
  3. Làm thế nào để ngăn ngừa cận thị ở trẻ em?
    Để ngăn ngừa cận thị tiến triển ở trẻ, cần chú trọng vào việc cho trẻ nghỉ ngơi mắt định kỳ, tăng cường thời gian ngoài trời, duy trì khoảng cách hợp lý khi học và làm việc, cũng như khám mắt định kỳ để phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời.
  4. Cận thị có ảnh hưởng đến khả năng lái xe không?
    Cận thị có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe, đặc biệt là vào ban đêm khi ánh sáng yếu. Việc đeo kính hoặc kính áp tròng giúp cải thiện tầm nhìn và đảm bảo an toàn khi lái xe.
  5. Có thể phẫu thuật để điều trị cận thị không?
    Có, hiện nay có nhiều phương pháp phẫu thuật khúc xạ như LASIK, PRK, ReLEx SMILE có thể điều chỉnh độ cận và cải thiện thị lực. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp với phẫu thuật này, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.
  6. Cận thị có thể làm tăng nguy cơ các bệnh lý mắt khác không?
    Có, nếu cận thị không được kiểm soát tốt, nó có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như bong võng mạc, tăng nhãn áp (glaucoma) và đục thủy tinh thể. Việc kiểm tra mắt định kỳ và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng này.
Closeup-macro-portrait-of-female-face-What-Does-20-20-Vision-Mean-as-feat

Thị Lực 20/20 Là Gì?

Trong bài viết này, chúng ta tìm hiểu về thị lực 20/20 — tỷ lệ tiêu chuẩn để thể hiện