Bệnh Tăng Nhãn Áp: Những Điều Cần Biết và Cách Điều Trị
Bệnh tăng nhãn áp (bệnh glocom) là gì?
Bệnh tăng nhãn áp là một nhóm rối loạn về mắt có thể gây tổn thương thần kinh thị giác, dẫn đến mất thị lực hoặc mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Mặc dù bệnh thường liên quan đến tăng nhãn áp, nhưng đôi khi nó vẫn có thể xảy ra khi nhãn áp bình thường hoặc thậm chí thấp. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không thể phục hồi trên toàn cầu và ảnh hưởng đến hàng triệu người, đặc biệt là người trên 60 tuổi. Bệnh phát triển chậm và thường không gây đau đớn, vì vậy việc khám mắt định kỳ là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm.
Các loại bệnh tăng nhãn áp
1. Tăng nhãn áp góc mở
Đây là loại bệnh tăng nhãn áp phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp. Mắt chúng ta chứa một chất lỏng gọi là thủy dịch, có nhiệm vụ nuôi dưỡng và duy trì hình dạng của mắt. Chất lỏng này được sản xuất liên tục và thoát ra ngoài mắt. Tuy nhiên, ở bệnh tăng nhãn áp góc mở, quá trình thoát nước của thủy dịch bị kém hiệu quả dần theo thời gian, khiến nhãn áp tăng lên và gây hại cho dây thần kinh thị giác. Loại bệnh này không gây đau và thường không làm thay đổi thị lực ngay từ đầu. Một số người có dây thần kinh thị giác nhạy cảm với nhãn áp bình thường, khiến họ dễ mắc bệnh hơn. Đây được gọi là bệnh tăng nhãn áp áp suất thấp. Vì vậy, việc khám mắt thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm.
2. Tăng nhãn áp góc đóng
Loại bệnh này, còn được gọi là bệnh tăng nhãn áp góc đóng hoặc góc hẹp, xảy ra khi mống mắt rất gần với góc thoát nước của mắt. Mống mắt có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn góc thoát nước, khiến nhãn áp tăng nhanh chóng. Đây là dạng bệnh tăng nhãn áp cấp tính, một tình trạng khẩn cấp có thể dẫn đến mất thị lực nhanh chóng và đau đớn. Nếu gặp phải triệu chứng này, bạn cần gọi bác sĩ ngay lập tức để tránh nguy cơ mù vĩnh viễn.
3. Tăng nhãn áp căng thẳng bình thường
Trong loại bệnh này, tổn thương thần kinh thị giác và mất thị lực xảy ra dù mức nhãn áp vẫn bình thường. Nguyên nhân chính xác chưa được hiểu rõ, nhưng nó có thể liên quan đến việc lưu lượng máu đến dây thần kinh thị giác không đủ.
4. Tăng nhãn áp thứ phát
Đây là loại bệnh tăng nhãn áp do một tình trạng mắt khác hoặc bệnh lý tiềm ẩn gây ảnh hưởng đến việc thoát dịch mắt. Thậm chí, một số loại thuốc cũng có thể góp phần làm tăng nhãn áp.
Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro
Nguyên nhân chính xác của hầu hết các trường hợp tăng nhãn áp vẫn chưa được biết, nhưng một số yếu tố rủi ro góp phần vào sự phát triển của nó, bao gồm:
- Nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp tăng theo tuổi, đặc biệt là sau 60.
- Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh tăng nhãn áp, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.
- Tăng áp lực trong mắt là một yếu tố rủi ro đáng kể đối với tổn thương thần kinh thị giác và bệnh tăng nhãn áp.
- Người gốc Phi, Châu Á và gốc Tây Ban Nha có nguy cơ mắc một số loại bệnh tăng nhãn áp cao hơn.
- Những người có giác mạc mỏng hơn có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Bệnh tiểu đường, huyết áp cao và bệnh tim có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp.
- Chấn thương hoặc phẫu thuật mắt trước đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp.
>> Đọc thêm: Tìm Hiểu Về Bệnh Đục Thủy Tinh Thể Và Phẫu Thuật Đục Thủy Tinh Thể
Triệu chứng của bệnh tăng nhãn áp
Ở giai đoạn đầu, bệnh tăng nhãn áp thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng sau:
-
Bệnh thường ảnh hưởng đến tầm nhìn ngoại vi trước tiên, làm giảm khả năng nhìn rõ vật thể hoặc chuyển động ở các bên. Triệu chứng này có thể không dễ nhận ra vì tầm nhìn trung tâm vẫn còn rõ ràng trong một thời gian dài.
-
Khi bệnh tiếp tục tiến triển, tầm nhìn có thể dần thu hẹp lại, dẫn đến tình trạng tầm nhìn đường hầm, tức là chỉ còn lại một vùng thị giác nhỏ ở trung tâm, còn phần còn lại của trường thị giác bị mất.
-
Người mắc bệnh tăng nhãn áp có thể gặp phải tình trạng mờ mắt, đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh.
Bệnh có thể gây ra quầng sáng hoặc vòng màu cầu vồng quanh các nguồn ánh sáng, khiến việc nhìn rõ trở nên khó khăn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu.
-
Trong một số trường hợp bệnh tăng nhãn áp góc đóng cấp tính, người bệnh có thể bị đau mắt đột ngột và dữ dội, kèm theo đau đầu, buồn nôn và nôn.
-
Bệnh cũng có thể khiến mắt bị đỏ, đặc biệt trong các đợt tăng nhãn áp.
Lưu ý rằng mất thị lực do bệnh tăng nhãn áp là không thể phục hồi. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và bảo vệ thị lực còn lại.
Chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp
Chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp bao gồm khám mắt toàn diện do bác sĩ nhãn khoa tiến hành. Vì bệnh tăng nhãn áp có thể phát triển mà không có triệu chứng đáng chú ý trong giai đoạn đầu, nên khám mắt thường xuyên là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hơn do tuổi tác, tiền sử gia đình hoặc các yếu tố khác. Chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:
1. Tiền sử bệnh nhân: Chuyên gia chăm sóc mắt sẽ bắt đầu bằng cách thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm mọi tiền sử gia đình mắc bệnh tăng nhãn áp hoặc các bệnh về mắt khác.
2. Kiểm tra thị lực: Kiểm tra này đo lường mức độ bệnh nhân có thể nhìn thấy ở các khoảng cách khác nhau bằng cách sử dụng biểu đồ mắt.
3. Tonometry: Tonometry được sử dụng để đo áp suất nội nhãn (IOP), đây là một yếu tố rủi ro chính đối với bệnh tăng nhãn áp. Có nhiều loại tonometry khác nhau, bao gồm:
- Goldmann Applanation Tonometry: Mắt của bệnh nhân được làm tê bằng thuốc nhỏ mắt và một thiết bị nhẹ nhàng chạm vào giác mạc để đo IOP.
- Tonometry không tiếp xúc: Một luồng không khí được sử dụng để ước tính IOP mà không cần chạm vào mắt.
4. Pachymetry: Xét nghiệm này đo độ dày của giác mạc, vì độ dày của giác mạc có thể ảnh hưởng đến chỉ số IOP.
5. Soi góc: Soi góc được sử dụng để đánh giá góc thoát của mắt. Một kính áp tròng đặc biệt có gương được đặt trên mắt, cho phép chuyên gia chăm sóc mắt nhìn thấy cấu trúc của góc thoát nước.
6. Đánh giá thần kinh thị giác: Bác sĩ nhãn khoa sẽ sử dụng kính soi đáy mắt hoặc thấu kính chuyên dụng để kiểm tra thần kinh thị giác và tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào, chẳng hạn như sợi thần kinh bị mỏng đi hoặc thay đổi tỷ lệ cốc-đĩa. Để hình dung dây thần kinh thị giác và võng mạc tốt nhất có thể, các giọt thuốc giãn nở sẽ được sử dụng để mở rộng đồng tử.
7. Kiểm tra thị trường: Còn được gọi là phép đo chu vi, kiểm tra này đánh giá thị lực ngoại vi của bệnh nhân. Nó giúp phát hiện bất kỳ kiểu mất thị lực đặc trưng nào liên quan đến bệnh tăng nhãn áp.
8. Hình ảnh: Chụp cắt lớp kết hợp quang học (OCT) được sử dụng để thu được hình ảnh chi tiết về dây thần kinh thị giác và đánh giá tình trạng của nó.
9. Tái khám định kỳ: Nếu nghi ngờ hoặc chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp, bệnh nhân sẽ được lên lịch tái khám định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bệnh và đáp ứng với điều trị.
Phương pháp điều trị bệnh tăng nhãn áp
Để chữa trị bệnh tăng nhãn áp một cách hiệu quả, có nhiều phương pháp điều trị khác nhau, mỗi phương pháp phù hợp với nhu cầu cụ thể của bệnh nhân cũng như loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Các phương pháp điều trị bệnh tăng nhãn áp khác nhau đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn thị lực và nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng bởi chứng rối loạn mắt này.
Thuốc nhỏ mắt
Thuốc nhỏ mắt thường được kê đơn là phương pháp điều trị đầu tiên cho bệnh tăng nhãn áp. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách giảm sản xuất chất lỏng trong mắt (thủy dịch) hoặc tăng khả năng thoát nước để giảm IOP. Có một số loại thuốc nhỏ mắt được sử dụng trong quản lý bệnh tăng nhãn áp:
- Chất tương tự Prostaglandin: Những loại thuốc nhỏ mắt này làm tăng sự thoát nước của thủy dịch, làm giảm IOP. Chúng thường được dùng một lần mỗi ngày và đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc kiểm soát sự tiến triển của bệnh tăng nhãn áp.
- Beta-Blockers: Những loại thuốc nhỏ mắt này làm giảm sản xuất thủy dịch, do đó làm giảm IOP. Chúng thường được kê đơn là phương pháp điều trị đầu tay và có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc nhỏ mắt khác.
- Alpha Agonists: Những loại thuốc nhỏ mắt này vừa làm giảm sản xuất thủy dịch vừa tăng khả năng thoát nước. Chúng thường được sử dụng như một chất hỗ trợ cho các loại thuốc nhỏ mắt khác.
- Chất ức chế Carbonic Anhydrase: Có sẵn ở cả dạng bôi và uống, những loại thuốc nhỏ mắt này làm giảm sản xuất thủy dịch và được sử dụng khi các loại thuốc khác không hiệu quả.
Thuốc uống
Trong một số trường hợp, thuốc uống có thể được kê đơn bổ sung hoặc thay cho thuốc nhỏ mắt để kiểm soát bệnh tăng nhãn áp. Thuốc ức chế carbonic anhydrase thường được sử dụng ở dạng uống để giảm IOP.
Liệu pháp laser
Trabeculoplasty bằng laser: Quy trình này thường được sử dụng cho bệnh tăng nhãn áp góc mở. Nó sử dụng chùm tia laze hội tụ để xử lý góc thoát nước của cấu trúc lưới phân tử của mắt, cải thiện dòng chảy của thủy dịch và giảm IOP.
Laser Peripheral Iridotomy (LPI): Quy trình laser này có lợi cho bệnh tăng nhãn áp góc đóng. Nó tạo ra một lỗ nhỏ trên mống mắt, cho phép thủy dịch chảy tự do hơn và làm giảm IOP tăng cao.
Phẫu thuật
Khi thuốc nhỏ mắt và liệu pháp laser không đủ, các can thiệp phẫu thuật trở nên cần thiết để kiểm soát IOP một cách hiệu quả. Một số quy trình vi phẫu phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ bè: Đây là một phẫu thuật tăng nhãn áp truyền thống trong đó một kênh dẫn lưu mới, được gọi là bọng nước, được tạo ra để tạo điều kiện cho thủy dịch chảy ra ngoài và giảm IOP.
- Thiết bị dẫn lưu bệnh tăng nhãn áp (GDD): Đây là những thiết bị cấy ghép cung cấp một đường dẫn có kiểm soát để thủy dịch thoát ra ngoài, giúp quản lý IOP trong các trường hợp bệnh tăng nhãn áp dai dẳng.
- Phẫu thuật tăng nhãn áp xâm lấn tối thiểu (MIGS): Các thủ thuật MIGS tương đối mới và liên quan đến các kỹ thuật ít xâm lấn hơn để tăng cường dòng chảy của thủy dịch. Những phẫu thuật này thường được kết hợp với phẫu thuật đục thủy tinh thể để đạt hiệu quả tối đa.
Quang đông (Cyclophotocoagulation)
Cyclophotocoagulation sử dụng tia laser để nhắm mục tiêu và giảm sản xuất thủy dịch bằng cách điều trị thể mi. Nó thường được xem xét trong trường hợp các phương pháp điều trị khác đã thất bại hoặc không phù hợp.
Nhiều lựa chọn điều trị bệnh tăng nhãn áp đều có cùng một mục đích: ngăn ngừa tổn thương thần kinh thị giác (và mất thị lực vĩnh viễn) bằng cách giảm áp lực nội nhãn.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh tăng nhãn áp, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sở thích cá nhân của họ. Tái khám thường xuyên với bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên gia về bệnh tăng nhãn áp là rất quan trọng để theo dõi sự tiến triển của tình trạng bệnh, đánh giá hiệu quả của việc điều trị và thực hiện bất kỳ điều chỉnh cần thiết nào. Phát hiện sớm, can thiệp kịp thời và quản lý nhất quán là rất quan trọng trong việc bảo tồn thị lực và duy trì chất lượng cuộc sống tốt cho những người mắc bệnh tăng nhãn áp. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh tăng nhãn áp hoặc đã được chẩn đoán mắc bệnh này, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc mắt của bạn để được tư vấn và điều trị phù hợp.be