Bệnh võng mạc tiểu đường: Triệu chứng, Giai đoạn, Nguyên nhân và Phương pháp Điều trị

Table of Contents

Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường Là Gì?

Bệnh võng mạc tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu cao làm tổn thương các mạch máu trong võng mạc, mô nhạy cảm ánh sáng ở phía sau mắt. Tổn thương này có thể khiến các mạch máu rò rỉ chất lỏng hoặc máu, dẫn đến sưng tấy và các vấn đề về thị lực tiềm ẩn. (Nguồn: Viện Mắt Quốc Gia Hoa Kỳ: Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường)

Võng mạc có vai trò thu nhận thông tin thị giác và truyền đến não thông qua dây thần kinh thị giác. Lượng đường trong máu cao kéo dài làm gián đoạn quá trình này, dẫn đến sự phát triển của các mạch máu mới mỏng manh, dễ bị rò rỉ. Sự tân mạch này tiếp tục làm tổn thương võng mạc và có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng.

Dấu Hiệu Sớm Của Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường

Trong giai đoạn đầu, bệnh võng mạc tiểu đường thường không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào. Nhưng khi bệnh tiến triển, bạn có thể bắt đầu gặp phải:

  • Thị lực của bạn có thể trở nên mờ hoặc không rõ ràng, ảnh hưởng đến cả tầm nhìn gần và xa. Điều này cũng có thể dao động trong suốt cả ngày. (Nguồn: Học Viện Nhãn Khoa Hoa Kỳ: “Triệu Chứng Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường“)
  • Bạn có thể nhìn thấy những đốm đen nhỏ hoặc đường kẻ trôi nổi trong tầm nhìn của mình, thường do máu hoặc chất lỏng rò rỉ vào mắt. (Nguồn: Mayo Clinic: “Ruồi Bay Trong Mắt“)
  • Thị lực của bạn có thể sắc nét rồi lại mờ một cách khó đoán, đặc biệt nếu phù hoàng điểm do tiểu đường (DME) phát triển.
  • Màu sắc có thể bắt đầu trông xỉn màu hoặc nhạt nhòa.
  • Một số vùng trong tầm nhìn của bạn có thể tối hơn hoặc hoàn toàn biến mất.
  • Bạn có thể gặp khó khăn hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Các từ trên trang giấy có thể khó tập trung hơn, hoặc bạn có thể thấy các công việc hàng ngày khó khăn hơn.

Nếu bạn bị tiểu đường và nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong số này, đừng chờ đợi—hãy lên lịch khám mắt với bác sĩ nhãn khoa càng sớm càng tốt. Phát hiện sớm có thể giúp bảo vệ thị lực của bạn.

 
diabetic-retinopathy-3 - điều trị võng mạc tiểu đường
 

Các Giai Đoạn Của Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường

Bệnh võng mạc tiểu đường phát triển dần dần và tiến triển qua bốn giai đoạn chính. Hiểu rõ các giai đoạn này có thể giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời để ngăn ngừa mất thị lực.

Giai đoạn 1: Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh nhẹ (NPDR)

Ở giai đoạn đầu này, các vùng tổn thương nhỏ xuất hiện trong các mạch máu của võng mạc. Các vi phình mạch—các chỗ phình nhỏ trong thành mạch—có thể rò rỉ một lượng nhỏ chất lỏng hoặc máu, dẫn đến sưng nhẹ ở võng mạc (phù nề). Tuy nhiên, thị lực thường không bị ảnh hưởng tại thời điểm này. (Nguồn: Viện Quốc gia về Bệnh Tiểu đường và Tiêu hóa và Bệnh Thận Hoa Kỳ: “Các Giai Đoạn Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường“)

Giai đoạn 2: Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh trung bình (NPDR)

Khi bệnh tiến triển, nhiều mạch máu bị tổn thương hơn, dẫn đến tăng số lượng vi phình mạch và xuất huyết võng mạc (các đốm chảy máu nhỏ trong võng mạc). Lưu lượng máu giảm (thiếu máu cục bộ) có thể xảy ra, làm thiếu oxy các tế bào võng mạc. Điều này có thể gây ra những thay đổi thị lực từ nhẹ đến trung bình, đặc biệt nếu phù hoàng điểm do tiểu đường (DME) phát triển.

Giai đoạn 3: Bệnh võng mạc tiểu đường không tăng sinh nặng (NPDR)

Ở giai đoạn này, một số lượng lớn mạch máu võng mạc bị tắc nghẽn, làm giảm đáng kể nguồn cung cấp máu cho võng mạc. Cơ thể phản ứng bằng cách giải phóng yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) để khuyến khích sự phát triển của các mạch máu mới, nhưng các mạch máu mới này chưa hình thành. Nguy cơ tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng nhất là cao, và thị lực có thể xấu đi.

Giai đoạn 4: Bệnh võng mạc tiểu đường tăng sinh (PDR)

Đây là giai đoạn tiên tiến và đe dọa thị lực nhất. Để đáp ứng với tình trạng thiếu máu cục bộ nghiêm trọng, mắt bắt đầu phát triển các mạch máu mới, mỏng manh (tân mạch) trên võng mạc và vào dịch kính (chất dạng gel bên trong mắt). Các mạch máu này có thể dễ dàng vỡ và chảy máu (xuất huyết dịch kính), gây mất thị lực đột ngột hoặc có hiện tượng ruồi bay trong mắt. Trong một số trường hợp, mô sẹo từ các mạch máu này có thể dẫn đến bong võng mạc, một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn nếu không được điều trị.

Phát hiện sớm là chìa khóa—bệnh võng mạc tiểu đường thường không gây ra triệu chứng cho đến giai đoạn muộn hơn. Nếu bạn bị tiểu đường, khám mắt thường xuyên có thể giúp phát hiện và kiểm soát tình trạng này trước khi nó ảnh hưởng đến thị lực của bạn.

4-stages-diabetic-retinopathy

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ Của Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường

Bệnh võng mạc tiểu đường xảy ra khi lượng đường trong máu cao kéo dài làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc. Mặc dù bất kỳ ai bị tiểu đường đều có nguy cơ, nhưng một số yếu tố nhất định có thể làm tăng khả năng phát triển tình trạng này.

  • Lượng đường trong máu cao kéo dài—Lượng đường trong máu cao mãn tính làm tổn thương các mạch máu trong võng mạc, dẫn đến rò rỉ, sưng tấy và giảm nguồn cung cấp oxy. Theo thời gian, điều này có thể gây ra các biến chứng đe dọa thị lực. (Nguồn: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ: “Nguyên Nhân Bệnh Võng Mạc Tiểu Đường“)
  • Thời gian mắc bệnh tiểu đường—Bạn bị tiểu đường càng lâu, nguy cơ phát triển bệnh võng mạc tiểu đường càng lớn. Những người đã bị tiểu đường trong vài thập kỷ đặc biệt dễ bị tổn thương.
  • Bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2—Cả hai loại bệnh tiểu đường đều có thể dẫn đến bệnh võng mạc tiểu đường, mặc dù nguy cơ tăng lên khi kiểm soát lượng đường trong máu kém.
  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)—Áp lực tăng lên trong các mạch máu có thể đẩy nhanh quá trình tổn thương võng mạc, làm trầm trọng thêm tác động của bệnh võng mạc tiểu đường.
  • Cholesterol và triglyceride cao—Nồng độ cholesterol và chất béo trong máu tăng cao có thể góp phần gây tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ gặp vấn đề về thị lực.
  • Mang thai (tiểu đường thai kỳ)—Mang thai có thể gây ra những thay đổi tạm thời hoặc vĩnh viễn về lượng đường trong máu, làm tăng khả năng phát triển hoặc làm trầm trọng thêm bệnh võng mạc tiểu đường.
  • Hút thuốc—Sử dụng thuốc lá làm tổn thương mạch máu và giảm nguồn cung cấp oxy cho võng mạc, làm tăng nguy cơ biến chứng.

Điều trị bệnh võng mạc tiểu đường

Bệnh võng mạc tiểu đường là một tình trạng mắt nghiêm trọng do lượng đường trong máu cao kéo dài, làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc. Nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến mất thị lực. Tin tốt là với việc phát hiện sớm và điều trị thích hợp, sự tiến triển của bệnh có thể được làm chậm hoặc thậm chí dừng lại. Nhiều lựa chọn điều trị khác nhau có sẵn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng, từ quản lý lối sống đến các thủ thuật y tế tiên tiến.

Kiểm soát đường huyết, huyết áp và cholesterol

Một trong những cách hiệu quả nhất để làm chậm sự tiến triển của bệnh võng mạc tiểu đường là giữ cho lượng đường trong máu, huyết áp và cholesterol trong tầm kiểm soát. Lượng đường trong máu cao làm suy yếu các mạch máu trong võng mạc, khiến chúng rò rỉ chất lỏng hoặc chảy máu. Huyết áp cao và mức cholesterol không lành mạnh làm tăng thêm nguy cơ biến chứng. Bằng cách duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, dùng thuốc theo chỉ định và tránh hút thuốc, bệnh nhân có thể giảm đáng kể tác động của bệnh tiểu. (Nguồn: Cleveland Clinic: “Bệnh võng mạc liên quan đến bệnh tiểu đường: Triệu chứng, giai đoạn và phương pháp điều trị“)

Tiêm thuốc chống VEGF để giảm sưng và rò rỉ mạch máu

Đối với bệnh nhân bị phù hoàng điểm do tiểu đường (DME), gây sưng tấy ở phần trung tâm của võng mạc, tiêm thuốc chống VEGF là một phương pháp điều trị phổ biến. Các loại thuốc này, bao gồm ranibizumab (Lucentis), aflibercept (Eylea) và bevacizumab (Avastin), hoạt động bằng cách ngăn chặn một protein gọi là yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), góp phần vào sự phát triển và rò rỉ mạch máu bất thường. Thuốc được tiêm trực tiếp vào mắt dưới gây tê cục bộ. Mặc dù thường cần nhiều lần điều trị, nhưng liệu pháp chống VEGF đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc giảm sưng và bảo tồn thị lực. (Tham khảo: Viện Quốc gia về Bệnh Tiểu đường và Tiêu hóa và Bệnh Thận Hoa Kỳ: “Tiêm thuốc để điều trị các bệnh về mắt”)

Liệu pháp laser để ngăn ngừa tổn thương thêm

Điều trị bằng laser, còn được gọi là quang đông, được sử dụng để hàn kín các mạch máu bị rò rỉ và ngăn ngừa tổn thương võng mạc thêm. Liệu pháp laser tiêu điểm được áp dụng cho các khu vực rò rỉ cụ thể, giảm sưng ở võng mạc. Quang đông võng mạc toàn bộ (PRP), mặt khác, được sử dụng trong các trường hợp tiến triển để thu nhỏ các mạch máu bất thường và ngăn chúng gây ra các biến chứng thêm. Mặc dù điều trị bằng laser không khôi phục thị lực đã mất, nhưng nó đóng một vai trò quan trọng trong việc ổn định bệnh và ngăn ngừa mất thị lực nghiêm trọng.

Phẫu thuật cắt dịch kính cho các trường hợp nghiêm trọng

Trong các giai đoạn tiến triển của bệnh võng mạc tiểu đường, đặc biệt là khi có chảy máu đáng kể bên trong mắt (xuất huyết dịch kính) hoặc bong võng mạc, có thể cần phẫu thuật cắt dịch kính. Thủ thuật này bao gồm việc loại bỏ gel dịch kính chứa đầy máu khỏi mắt và thay thế nó bằng một dung dịch trong suốt, cho phép ánh sáng đi qua đúng cách. Bác sĩ phẫu thuật cũng có thể sửa chữa võng mạc nếu cần thiết. Phục hồi sau cắt dịch kính khác nhau, và mặc dù thủ thuật có thể khôi phục một số thị lực, nhưng mục tiêu chính của nó là ngăn ngừa sự suy giảm thêm. (Tham khảo: Viện Quốc gia về Bệnh Tiểu đường và Tiêu hóa và Bệnh Thận Hoa Kỳ: “Cắt dịch kính”)

Cấy ghép steroid cho chứng sưng mãn tính

Đối với những bệnh nhân không đáp ứng tốt với tiêm thuốc chống VEGF, có thể xem xét cấy ghép steroid như dexamethasone (Ozurdex) hoặc fluocinolone acetonide (Iluvien). Các cấy ghép này giải phóng thuốc từ từ theo thời gian, giúp kiểm soát tình trạng viêm và giảm sưng ở võng mạc. Tuy nhiên, chúng đi kèm với các tác dụng phụ tiềm ẩn, bao gồm hình thành đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp, cần được bác sĩ nhãn khoa theo dõi cẩn thận. (Tham khảo: Viện Quốc gia về Bệnh Tiểu đường và Tiêu hóa và Bệnh Thận Hoa Kỳ: “Tiêm thuốc để điều trị các bệnh về mắt”)

Ngăn ngừa mất thị lực bằng việc khám mắt thường xuyên

Cách tốt nhất để ngăn ngừa mất thị lực do bệnh võng mạc tiểu đường là thông qua phát hiện sớm và khám mắt thường xuyên. Những người bị tiểu đường nên khám mắt toàn diện ít nhất mỗi năm một lần hoặc thường xuyên hơn nếu bác sĩ khuyến nghị. Bất kỳ thay đổi thị lực đột ngột nào, chẳng hạn như mờ mắt, ruồi bay hoặc đốm đen, cần được đánh giá ngay lập tức. Bằng cách kết hợp thay đổi lối sống, điều trị y tế và sàng lọc thường xuyên, bệnh nhân có thể bảo vệ thị lực của mình và duy trì chất lượng cuộc sống tốt.

Diabetic Retinopathy 2

Bệnh võng mạc tiểu đường ICD-10

Trong Bảng phân loại quốc tế về bệnh tật, sửa đổi lần thứ 10 (ICD-10), mã bệnh võng mạc tiểu đường như sau:

E11.3 – Đái tháo đường týp 2 có biến chứng nhãn khoa

  • E11.32 – Đái tháo đường týp 2 với bệnh võng mạc đái tháo đường không tăng sinh nhẹ
  • E11.33 – Đái tháo đường týp 2 với bệnh võng mạc đái tháo đường không tăng sinh trung bình
  • E11.34 – Đái tháo đường týp 2 với bệnh võng mạc đái tháo đường không tăng sinh nặng
  • E11.35 – Đái tháo đường týp 2 với bệnh võng mạc đái tháo đường tăng sinh
  • E11.36 – Đái tháo đường típ 2 kèm đục thủy tinh thể do đái tháo đường
  • E11.37 – Đái tháo đường týp 2 có phù hoàng điểm do đái tháo đường
  • E11.39 – Đái tháo đường týp 2 có biến chứng mắt do đái tháo đường khác

E10.3 – Đái tháo đường týp 1 có biến chứng nhãn khoa

  • E10.32 – Đái tháo đường týp 1 với bệnh võng mạc đái tháo đường không tăng sinh nhẹ
  • E10.33 – Đái tháo đường týp 1 với bệnh võng mạc đái tháo đường không tăng sinh trung bình
  • E10.34 – Đái tháo đường týp 1 với bệnh võng mạc đái tháo đường không tăng sinh nặng
  • E10.35 – Đái tháo đường týp 1 với bệnh võng mạc đái tháo đường tăng sinh
  • E10.36 – Đái tháo đường típ 1 kèm đục thủy tinh thể do đái tháo đường
  • E10.37 – Đái tháo đường týp 1 có phù hoàng điểm do đái tháo đường
  • E10.39 – Đái tháo đường týp 1 có biến chứng mắt do đái tháo đường khác

Các mã này xác định loại bệnh tiểu đường (loại 1 hoặc loại 2) và mức độ nghiêm trọng hoặc biến chứng cụ thể của bệnh võng mạc tiểu đường. Hệ thống mã hóa ICD-10 được sử dụng cho hóa đơn y tế, mục đích thống kê và tài liệu lâm sàng. Mã hóa phù hợp giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các công ty bảo hiểm xác định và phân loại các điều kiện cụ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình bồi hoàn và chăm sóc thích hợp. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh võng mạc tiểu đường, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ chỉ định mã ICD-10 thích hợp trong hồ sơ y tế của bạn.