Mổ đục thủy tinh thể có an toàn không? Chuyên gia nhãn khoa châu Âu giải đáp

Table of Contents

Đục thủy tinh thể là tình trạng phổ biến ở người trên 50 tuổi, nhưng không hiếm gặp ở những người trẻ hơn do các bệnh lý khác hoặc chấn thương mắt. Khi bệnh tiến triển, thị lực giảm, khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày là điều không thể tránh khỏi. Nhiều bệnh nhân thắc mắc: “Mổ đục thủy tinh thể có an toàn không?”

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết về mức độ an toàn của phẫu thuật, những yếu tố cần lưu ý, cũng như quy trình khám và tư vấn trước khi quyết định mổ đục thủy tinh thể – tất cả dựa trên kinh nghiệm chuyên môn của các chuyên gia nhãn khoa châu Âu.

Đục thủy tinh thể là gì?

Đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể trong mắt bị mờ, làm ánh sáng không thể đi qua dễ dàng, dẫn đến nhìn mờ, chói sáng, màu sắc nhạt nhòa. Đây là nguyên nhân phổ biến gây giảm thị lực ở người lớn tuổi.

Triệu chứng chính:

  • Nhìn mờ, mờ dần theo thời gian
  • Nhạy cảm với ánh sáng mạnh hoặc chói
  • Thấy quầng sáng xung quanh đèn
  • Thay đổi tần suất kính, không cải thiện thị lực hoàn toàn

Vậy, đục thủy tinh thể có nguy hiểm không? Nếu để lâu, đục thủy tinh thể có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và nguy cơ tai nạn do thị lực kém.

Đục thủy tinh thể là gì?

Phân loại và nguyên nhân gây đục thủy tinh thể

Để hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh lý này, các chuyên gia nhãn khoa châu Âu phân loại đục thủy tinh thể dựa trên vị trí và nguyên nhân:

  • Đục thủy tinh thể do tuổi già (Senile Cataract): Loại phổ biến nhất, do quá trình lão hóa tự nhiên, thường xuất hiện sau tuổi 50.
    • Đục nhân (Nuclear Cataract): Phần trung tâm (nhân) của thủy tinh thể bị xơ cứng và ngả vàng/nâu.
    • Đục vỏ (Cortical Cataract): Xuất hiện các vệt trắng hình nan hoa ở rìa thủy tinh thể.
    • Đục dưới bao sau (Posterior Subcapsular Cataract): Mờ nhanh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực đọc.
  • Đục thủy tinh thể thứ phát: Phát triển do các bệnh lý khác như tiểu đường, tăng huyết áp, hoặc các bệnh viêm nhiễm ở mắt (uveitis).
  • Đục thủy tinh thể do chấn thương: Xảy ra sau chấn thương mắt (tù hoặc xuyên thấu).
  • Đục thủy tinh thể bẩm sinh: Hiếm gặp, xuất hiện ngay khi sinh hoặc trong những năm đầu đời, cần can thiệp sớm.

Việc xác định loại đục thủy tinh thể giúp bác sĩ dự đoán tốc độ tiến triển và tư vấn thời điểm phẫu thuật tối ưu.

Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật đục thủy tinh thể?

Phẫu thuật là giải pháp duy nhất để phục hồi thị lực hoàn toàn khi đục thủy tinh thể ảnh hưởng đến sinh hoạt. Tuy nhiên, không phải ai có dấu hiệu mờ mắt cũng cần mổ ngay. Vậy, đục thủy tinh thể có nên mổ không?

Dấu hiệu nên mổ đục thủy tinh thể:

  • Thị lực giảm ảnh hưởng tới công việc hoặc lái xe, đặc biệt vào buổi tối.
  • Không thể đọc sách, làm việc chi tiết hoặc sử dụng điện thoại bình thường ngay cả khi đeo kính.
  • Mắt bị lóa, khó chịu khi ra ánh sáng mạnh (Glare), ảnh hưởng chất lượng sống.
  • Kính cận/viễn không còn cải thiện thị lực đến mức mong muốn.

Các bác sĩ nhãn khoa luôn đánh giá mức độ ảnh hưởng của đục thủy tinh thể lên chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trước khi quyết định mổ, đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân.

Mổ đục thủy tinh thể có an toàn không?

Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm nhất. Câu trả lời: mổ đục thủy tinh thể là rất an toàn khi được thực hiện đúng quy trình, bởi bác sĩ giàu kinh nghiệm, tại cơ sở đủ điều kiện. Trên phạm vi toàn cầu, đây là một trong những ca phẫu thuật được thực hiện phổ biến và thành công nhất trong y học hiện đại.

Yếu tố quyết định độ an toàn:

  • Trình độ bác sĩ: Bác sĩ nhãn khoa được đào tạo bài bản, có chứng chỉ chuyên môn, nhiều năm kinh nghiệm thực hiện hàng nghìn ca mổ đục thủy tinh thể.
  • Cơ sở vật chất: Phòng mổ vô trùng, trang bị hệ thống máy móc hiện đại (phẫu thuật Phacoemulsification, Femtosecond Laser).
  • Tình trạng sức khỏe bệnh nhân: Một số bệnh lý nền như tiểu đường, tim mạch, huyết áp cần được kiểm soát ổn định trước phẫu thuật để giảm thiểu rủi ro biến chứng.
  • Tuân thủ hướng dẫn trước và sau mổ: Kiểm tra mắt kỹ lưỡng trước phẫu thuật và sử dụng thuốc, chăm sóc mắt theo hướng dẫn nghiêm ngặt sau mổ.

Khi tất cả yếu tố trên được đảm bảo, nguy cơ biến chứng rất thấp, thường dưới 1%, và đa số bệnh nhân phục hồi thị lực tốt chỉ sau vài ngày đến vài tuần.

Mổ đục thủy tinh thể có an toàn không?

Các kỹ thuật mổ đục thủy tinh thể hiện đại

Sự tiến bộ của công nghệ đã làm tăng tính an toàn và hiệu quả của phẫu thuật:

  • Phẫu thuật Phacoemulsification (Phaco): Kỹ thuật tiêu chuẩn vàng. Bác sĩ sử dụng một đầu dò siêu âm nhỏ (khoảng 2-3mm) để tán nhuyễn và hút thủy tinh thể bị đục qua một vết mổ nhỏ, sau đó đặt thủy tinh thể nhân tạo vào. Ưu điểm là vết mổ nhỏ, không cần khâu, thời gian phục hồi nhanh.
  • Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng Femtosecond Laser (FLACS): Đây là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, sử dụng tia laser để thực hiện các bước quan trọng như mở bao thủy tinh thể và chia nhỏ nhân đục. Laser giúp tăng độ chính xác lên mức gần như hoàn hảo, giảm năng lượng siêu âm cần dùng, từ đó tăng cường độ an toàn và bảo vệ các cấu trúc nội nhãn.

Các chuyên gia nhãn khoa châu Âu luôn ưu tiên các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu này để đảm bảo sự phục hồi nhanh chóng và kết quả thị lực tốt nhất.

Quy trình khám và tư vấn trước phẫu thuật

Một quy trình khám và tư vấn kỹ lưỡng là bước tối quan trọng để đảm bảo an toàn và thành công của ca mổ.

Bước 1: Khám tổng quát và đo thị lực

  • Đo thị lực chuẩn xác và đánh giá mức độ đục thủy tinh thể.
  • Kiểm tra nhãn áp để loại trừ/kiểm soát bệnh lý Glaucoma (Thiên đầu thống).
  • Khám toàn diện đáy mắt, võng mạc, dây thần kinh thị giác.

Bước 2: Tư vấn phương pháp phẫu thuật và lựa chọn IOL

  • Giải thích chi tiết về quy trình Phaco/FLACS.
  • Lựa chọn loại Thủy tinh thể Nhân tạo (Intraocular Lens – IOL) phù hợp với nhu cầu sinh hoạt, bao gồm IOL Đơn tiêu, Đa tiêu hoặc IOL Toric (chỉnh loạn thị).

Bước 3: Kiểm tra các yếu tố sức khỏe liên quan

  • Đánh giá các bệnh lý nền: tiểu đường, tim mạch, huyết áp.
  • Kiểm tra các bệnh mắt kèm theo: Glaucoma, bệnh lý võng mạc (đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường).

Bước 4: Đặt lịch phẫu thuật (nếu đồng ý)

  • Bác sĩ sẽ hướng dẫn chuẩn bị trước mổ: sử dụng thuốc nhỏ mắt dự phòng, các lưu ý về nhịn ăn nếu cần, và lịch nghỉ ngơi hợp lý.

Tầm quan trọng của việc đo sinh trắc học và công thức tính IOL

Độ an toàn của ca phẫu thuật không chỉ nằm ở kỹ thuật, mà còn ở khâu chuẩn bị:

  • Đo sinh trắc học (Biometry): Đây là bước đo đạc các thông số quan trọng của mắt như chiều dài trục nhãn cầu, độ cong giác mạc. Các thiết bị hiện đại sử dụng công nghệ quang học (non-contact) cho kết quả cực kỳ chính xác.
  • Công thức tính IOL (IOL Power Calculation): Dựa trên kết quả đo, bác sĩ sử dụng các công thức tính toán phức tạp (như Barrett Universal II, Haigis L) để xác định độ khúc xạ chính xác của thủy tinh thể nhân tạo. Sự chính xác này giúp đảm bảo bệnh nhân đạt được thị lực mong muốn (gần hoặc xa) sau phẫu thuật, là yếu tố quyết định chất lượng thị giác.

Để đảm bảo an toàn tối đa và được tư vấn chi tiết, Đặt lịch tư vấn với bác sĩ trước khi quyết định phẫu thuật.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phục hồi và kết quả

Kết quả phẫu thuật không chỉ phụ thuộc vào ca mổ mà còn phụ thuộc vào quá trình chăm sóc mắt sau mổ đục thủy tinh thể.

  • Tuổi tác và sức khỏe tổng quát: Người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền được kiểm soát tốt vẫn đạt kết quả cao, nhưng có thể phục hồi chậm hơn một chút so với người trẻ khỏe.
  • Tuân thủ chăm sóc hậu phẫu: Đây là yếu tố then chốt.
    • Sử dụng thuốc nhỏ mắt theo đúng liều lượng và thời gian bác sĩ chỉ định (thường là kháng sinh và chống viêm).
    • Tuyệt đối tránh va chạm, dụi mắt, nước bẩn hoặc bụi bẩn trong giai đoạn đầu.
    • Tránh các hoạt động gắng sức, nâng vật nặng trong vài tuần đầu.
  • Tình trạng mắt trước phẫu thuật: Nếu mắt có bệnh lý kèm theo (võng mạc tiểu đường, thoái hóa hoàng điểm, Glaucoma), kết quả thị lực cuối cùng có thể bị giới hạn. Bác sĩ sẽ tư vấn rõ ràng về tiên lượng này.

Các loại Thủy tinh thể Nhân tạo (IOLs) và ảnh hưởng đến kết quả

Việc lựa chọn IOL không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn đến trải nghiệm sống của bệnh nhân:

  • IOL Đơn tiêu (Monofocal IOLs): Cung cấp thị lực sắc nét ở một khoảng cách (thường là xa). Bệnh nhân thường cần kính để đọc sách hoặc làm việc gần.
  • IOL Đa tiêu (Multifocal IOLs) và IOL Tiêu cự mở rộng (EDOF IOLs): Cung cấp thị lực ở nhiều khoảng cách (xa, trung gian, gần). Giúp bệnh nhân giảm sự phụ thuộc vào kính một cách đáng kể. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể gặp hiện tượng quầng sáng (halos) hoặc chói nhẹ vào ban đêm.
  • IOL Toric: Dành cho bệnh nhân có loạn thị (Astigmatism) đáng kể. IOL Toric có khả năng điều chỉnh tật loạn thị ngay trong quá trình phẫu thuật, giúp thị lực sau mổ rõ ràng hơn.

Chuyên gia nhãn khoa sẽ căn cứ vào lối sống, nghề nghiệp và sở thích cá nhân của từng bệnh nhân để đưa ra IOL tối ưu nhất.

Mổ đục thủy tinh thể kiêng ăn gì để mắt nhanh hồi phục?

Sau khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ mắt hồi phục nhanh chóng và ngăn ngừa viêm nhiễm. Một số thực phẩm bạn nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn bao gồm:

  • Đồ ăn nhiều dầu mỡ và chiên xào: Gây sưng tấy và khó lành vết mổ.
  • Thịt gà, thịt bò (giai đoạn đầu): Theo y học dân gian, có thể làm tụ máu dưới mắt hoặc lồi sẹo.
  • Hải sản và thực phẩm dễ dị ứng: Tôm, cua, sò… có thể gây nổi mẩn hoặc phản ứng dị ứng.
  • Đồ ăn cay, nóng, nhiều gia vị: Kích thích mắt đỏ, chảy nước mắt.
  • Đồ ngọt, nhiều tinh bột xấu: Bánh kẹo, nước ngọt, bánh mì trắng, dễ làm viêm lâu lành.
  • Rượu, bia, cà phê đặc và thuốc lá: Gây giãn mạch, làm mắt lâu hồi phục.

Lời khuyên: Ưu tiên rau xanh, trái cây giàu vitamin, cá, trứng, uống đủ nước và ăn chế độ nhẹ nhàng để mắt phục hồi tốt nhất.

>> Xem thêm: Mổ đục thủy tinh thể (Cườm mắt): Quy trình, Lợi ích và Hướng dẫn Hồi phục

Chi phí mổ đục thủy tinh thể phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Chi phí mổ đục thủy tinh thể không cố định, mà thay đổi tùy theo phương pháp phẫu thuật, loại thấu kính nhân tạo và cơ sở y tế mà người bệnh lựa chọn. Vì vậy, nếu bạn đang thắc mắc mổ đục thủy tinh thể bao nhiêu tiền, hãy liên hệ trực tiếp cơ sở chuyên khoa mắt để được tư vấn và biết bảng giá mổ đục thủy tinh thể chính xác nhất. 

Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng này giúp bạn chuẩn bị tốt về tài chính và đưa ra quyết định phù hợp cho sức khỏe thị lực của mình.

Thông thường, chi phí phẫu thuật sẽ bao gồm:

  • Chi phí thăm khám và kiểm tra trước mổ: Đánh giá tình trạng mắt, đo khúc xạ, siêu âm và xác định loại kính phù hợp.
  • Phương pháp mổ: Công nghệ hiện đại như phaco hoặc laser có độ chính xác cao, ít xâm lấn và phục hồi nhanh hơn.
  • Loại thấu kính nhân tạo (IOL): Có nhiều lựa chọn như đơn tiêu cự, đa tiêu cự hoặc thấu kính điều chỉnh loạn thị.
  • Dịch vụ chăm sóc sau mổ: Bao gồm thuốc, tái khám và hướng dẫn chăm sóc để đảm bảo mắt hồi phục tối ưu.

Lưu ý: Chọn nơi mổ uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa mắt và thiết bị hiện đại sẽ giúp đảm bảo chất lượng phẫu thuật và kết quả thị lực lâu dài.

Lời khuyên từ chuyên gia

  • Đừng trì hoãn quá lâu: Mặc dù phẫu thuật đục thủy tinh thể là an toàn, nhưng trì hoãn lâu khiến thủy tinh thể quá cứng, làm ca mổ khó khăn hơn và dễ mắc các biến chứng khác. Hơn nữa, chất lượng cuộc sống sẽ bị giảm sút nghiêm trọng.
  • Lựa chọn cơ sở uy tín: Chọn phòng khám/phòng mổ được cấp phép, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, đặc biệt là những cơ sở áp dụng công nghệ Phaco và FLACS.
  • Tư vấn kỹ trước mổ: Hiểu rõ về loại thủy tinh thể nhân tạo sẽ được sử dụng và phương pháp phẫu thuật, đặt mọi câu hỏi bạn còn băn khoăn.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Mổ đục thủy tinh thể có đau không? A1: Hầu hết bệnh nhân chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ do thuốc tê, phẫu thuật được thực hiện dưới hình thức gây tê tại chỗ nên hoàn toàn không đau.

Q2: Phẫu thuật đục thủy tinh thể bao lâu thì khỏi​? A2: Thị lực cải thiện đáng kể trong vòng 1–2 ngày. Phục hồi hoàn toàn và thị lực ổn định thường mất từ 1–2 tuần.

Q3: Có phải mổ cả hai mắt cùng lúc không? A3: Thông thường, các chuyên gia châu Âu khuyến nghị mổ từng mắt cách nhau một khoảng thời gian (thường là vài tuần) để đảm bảo an toàn và theo dõi kết quả của mắt thứ nhất.

Q4: Nguy cơ biến chứng sau khi mổ đục thủy tinh thể là gì? A4: Biến chứng nghiêm trọng rất hiếm gặp (tỷ lệ <1%), bao gồm viêm nhiễm nội nhãn, chảy máu, hoặc tăng nhãn áp. Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc sau mổ giúp giảm thiểu rủi ro này.

Q5: Tôi có thể đeo kính sau mổ không? A5: Tùy loại thủy tinh thể nhân tạo (IOL) được chọn. Với IOL đơn tiêu, bạn có thể cần kính đọc sách. Với IOL đa tiêu, khả năng không cần kính cao hơn nhiều. Bác sĩ sẽ tư vấn phù hợp.

Q6: Thủy tinh thể nhân tạo có bền không? A6: Thủy tinh thể nhân tạo được làm từ vật liệu tương thích sinh học (Acrylic hoặc Silicone) và được thiết kế để tồn tại vĩnh viễn trong mắt. Bạn không cần phải thay thế hoặc mổ lại vì IOL bị hỏng.

Q7: Nếu kết quả thị lực không như ý, tôi có thể mổ lại không? A7: Trong những trường hợp hiếm hoi, nếu có sai lệch lớn về độ khúc xạ sau mổ, bác sĩ có thể cân nhắc can thiệp điều chỉnh (như phẫu thuật laser bổ sung) hoặc hiếm hơn là thay thế IOL. Tuy nhiên, điều này rất hiếm xảy ra nếu quy trình chuẩn bị và phẫu thuật được thực hiện chính xác.

Kết luận

Phẫu thuật đục thủy tinh thể là phương pháp rất an toàn và hiệu quả để cải thiện thị lực, giúp bạn trở lại sinh hoạt bình thường và nâng cao chất lượng sống. Điều quan trọng nhất là lựa chọn cơ sở y tế uy tín, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, áp dụng công nghệ hiện đại, và tuân thủ chặt chẽ quy trình khám – tư vấn trước mổ.

Nếu bạn đang cân nhắc về phẫu thuật đục thủy tinh thể, đặt lịch tư vấn với bác sĩ tại European Eye Center để được đánh giá tình trạng mắt chi tiết, lựa chọn IOL phù hợp và phương pháp phẫu thuật an toàn nhất.

Picture of Ann De Fraye
Ann De Fraye

Tác giả