Đục Thủy Tinh Thể (Mổ Cườm): Từ A Đến Z Về Tình Trạng Và Giải Pháp Cải Thiện Thị Lực

Nội Dung Bài Viết

Thị lực là một trong những giác quan quý giá nhất, đóng vai trò then chốt trong mọi hoạt động thường ngày của chúng ta. Tuy nhiên, theo thời gian, nhiều người phải đối mặt với các vấn đề về mắt, trong đó “đục thủy tinh thể” hay còn gọi là “mổ cườm” là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giảm thị lực, đặc biệt ở người lớn tuổi. Vậy, đục thủy tinh thể là gì, những dấu hiệu nhận biết, và phương pháp điều trị hiệu quả như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng này, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn để bảo vệ đôi mắt của mình.

Đục Thủy Tinh Thể Là Gì? 

Để hiểu về đục thủy tinh thể, trước tiên chúng ta cần biết về thủy tinh thể. Thủy tinh thể là một bộ phận quan trọng trong mắt, có hình dạng thấu kính trong suốt, nằm phía sau mống mắt và đồng tử. Chức năng chính của thủy tinh thể là hội tụ ánh sáng đi vào mắt lên võng mạc, giúp chúng ta nhìn rõ các vật thể ở các khoảng cách khác nhau.

Đục thủy tinh thể (Cataract), hay còn gọi là cườm khô hoặc mổ cườm, là tình trạng thủy tinh thể tự nhiên của mắt bị mờ đục, mất đi tính trong suốt vốn có. Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng không thể đi qua một cách rõ ràng để đến võng mạc, dẫn đến thị lực bị suy giảm, mờ nhòe, hoặc nhìn mọi vật như qua một màn sương. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt và phát triển dần theo thời gian.

Về bản chất, đục thủy tinh thể là quá trình lão hóa tự nhiên của các protein trong thủy tinh thể. Các protein này ban đầu sắp xếp một cách trật tự để giữ cho thủy tinh thể trong suốt. Tuy nhiên, theo tuổi tác hoặc các yếu tố khác, chúng có thể bắt đầu vón cục lại, tạo thành những vùng mờ đục và cản trở đường đi của ánh sáng. Đây là lý do tại sao đục thủy tinh thể thường được xem là một phần của quá trình lão hóa mắt.

Đục Thủy Tinh Thể Là Gì?

Nguyên Nhân Gây Đục Thủy Tinh Thể

Mặc dù tuổi già và lão hóa là nguyên nhân chủ yếu, nhưng đục thủy tinh thể không chỉ xảy ra ở người cao tuổi. Có nhiều yếu tố khác cũng có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng này:

  • Tuổi tác (Lão hóa): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Sau tuổi 40, nguy cơ mắc đục thủy tinh thể bắt đầu tăng lên đáng kể, và hầu hết mọi người đều có dấu hiệu đục thủy tinh thể ở một mức độ nào đó khi đến tuổi 60 hoặc 70.
  • Chấn thương mắt: Một chấn thương nghiêm trọng vào mắt có thể làm tổn thương thủy tinh thể và gây ra đục thủy tinh thể traumatique.
  • Bệnh lý nền: Một số bệnh mãn tính có thể tăng nguy cơ đục thủy tinh thể:
    • Bệnh tiểu đường: Đường huyết cao không kiểm soát có thể làm thay đổi cấu trúc của thủy tinh thể.
    • Tăng nhãn áp (Glaucoma): Bệnh này có thể làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể, đặc biệt nếu phải sử dụng thuốc nhỏ mắt steroid kéo dài.
  • Sử dụng thuốc: Việc sử dụng lâu dài một số loại thuốc, đặc biệt là corticosteroid (dạng uống hoặc nhỏ mắt), có thể gây ra đục thủy tinh thể thứ phát.
  • Tiếp xúc với tia cực tím (UV): Phơi nhiễm mắt lâu dài với ánh nắng mặt trời mà không có sự bảo vệ thích hợp (kính râm chống UV) có thể đẩy nhanh quá trình hình thành đục thủy tinh thể.
  • Hút thuốc và uống rượu quá mức: Các nghiên cứu cho thấy hút thuốc và tiêu thụ rượu quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Di truyền: Trong một số trường hợp, đục thủy tinh thể có thể có yếu tố di truyền, hoặc xuất hiện từ khi sinh ra (đục thủy tinh thể bẩm sinh).
  • Phẫu thuật mắt trước đó: Đôi khi, phẫu thuật mắt khác (ví dụ: phẫu thuật điều trị Glaucoma) có thể gây ra đục thủy tinh thể sau này.
  • Bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ ion hóa (ví dụ, xạ trị vùng đầu cổ) có thể gây đục thủy tinh thể.

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp chúng ta có những biện pháp phòng ngừa hoặc nhận biết sớm để can thiệp kịp thời.

Dấu Hiệu và Triệu Chứng của Đục Thủy Tinh Thể

Đục thủy tinh thể thường phát triển chậm, và các triệu chứng có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu sẽ trở nên rõ rệt hơn, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Các Triệu Chứng Ban Đầu Thường Gặp

  • Mờ mắt hoặc nhìn lóa: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Thị lực của bạn có thể dần trở nên mờ nhòe, như thể bạn đang nhìn qua một tấm kính mờ hoặc có sương mù. Mức độ mờ có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và vị trí của vùng đục trên thủy tinh thể.
  • Khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm: Đục thủy tinh thể làm giảm lượng ánh sáng đi vào mắt. Điều này khiến việc nhìn rõ trong điều kiện thiếu sáng hoặc lái xe vào ban đêm trở nên khó khăn hơn. Người bệnh có thể thấy tầm nhìn xuất hiện quầng sáng hoặc ánh sáng chói xung quanh đèn (quầng hào quang) khi lái xe vào ban đêm, gây chói mắt khó chịu.
  • Nhạy cảm với ánh sáng chói (chói sáng): Ánh sáng từ mặt trời, đèn pha ô tô, hoặc đèn chiếu sáng có thể gây khó chịu và chói mắt dữ dội hơn bình thường.
  • Màu sắc kém tươi sáng: Thủy tinh thể bị đục có thể khiến màu sắc bạn nhìn thấy trở nên nhạt nhòa, kém sắc nét, hoặc có sắc vàng.
  • Nhìn đôi (song thị) trong một mắt: Trong một số trường hợp hiếm gặp, đục thủy tinh thể có thể gây nhìn đôi khi chỉ nhìn bằng một mắt.
  • Thường xuyên thay đổi độ kính: Ban đầu, đục thủy tinh thể có thể làm thay đổi khúc xạ của mắt, khiến bạn cần thay đổi độ kính thường xuyên hơn. Tuy nhiên, điều này chỉ là tạm thời và không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ.

Dấu Hiệu và Triệu Chứng của Đục Thủy Tinh Thể

Sự Ảnh Hưởng Đến Thị Lực Hàng Ngày

Khi đục thủy tinh thể tiến triển, các hoạt động thường xuyên sử dụng mắt như đọc sách, xem TV, sử dụng máy tính, nhận diện khuôn mặt, hoặc lái xe trở nên ngày càng khó khăn. Chất lượng cuộc sống bị ảnh hưởng đáng kể. Người bệnh có thể cảm thấy mất tự tin, ngại tham gia các hoạt động xã hội và dần phụ thuộc vào người khác.

Khi Nào Cần Thăm Khám Bác Sĩ?

Nếu bạn bắt đầu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là khi chúng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày hoặc khả năng thực hiện các hoạt động cơ bản như lái xe, đọc sách, bạn nên đến gặp bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức. Việc thăm khám định kỳ, đặc biệt là đối với người trên 40 tuổi và người có các yếu tố nguy cơ, là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm và có phương án điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ sử dụng đèn khe để xét nghiệm và chẩn đoán chính xác tình trạng đục thủy tinh thể, đồng thời kiểm tra toàn diện sức khỏe mắt và võng mạc.

Các Phương Pháp Phẫu Thuật Đục Thủy Tinh Thể Hiện Nay

Hiện nay, phẫu thuật là phương pháp duy nhất và hiệu quả nhất để điều trị đục thủy tinh thể. Trong quá trình phẫu thuật, thủy tinh thể bị đục sẽ được loại bỏ và thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo trong suốt. Đây là một trong những phẫu thuật phổ biến và an toàn nhất trên thế giới.

Các Phương Pháp Phẫu Thuật Đục Thủy Tinh Thể Hiện Nay

Phẫu Thuật Phaco (Phacoemulsification)

Phacoemulsification (còn gọi là Phaco) là phương pháp phẫu thuật đục thủy tinh thể tiên tiến và được áp dụng rộng rãi nhất hiện nay.

Nguyên lý:

Phẫu thuật viên tạo một vết mổ siêu nhỏ (khoảng 2-3 mm) ở rìa giác mạc. Một đầu dò siêu âm nhỏ được đưa vào qua vết mổ này. Sóng siêu âm tần số cao sẽ làm nhũ hóa (tán nhỏ) thủy tinh thể bị đục thành các mảnh vụn li ti. Các mảnh vụn này sau đó được hút ra ngoài.

Cấy ghép thủy tinh thể nhân tạo (IOL):

Sau khi thủy tinh thể tự nhiên bị đục được loại bỏ hoàn toàn, một thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens – IOL) gấp gọn sẽ được đưa vào và bung ra, cố định vào vị trí của thủy tinh thể cũ. Vỏ thủy tinh thể phía sau mắt sẽ được giữ nguyên để đặt thủy tinh thể nhân tạo vào đó.

Ưu điểm:

    • Vết mổ rất nhỏ, thường không cần khâu và tự liền.
    • Thời gian phẫu thuật ngắn (thường từ 30 phút đến 1 tiếng).
    • Giảm thiểu biến chứng và nguy cơ nhiễm trùng.
    • Thời gian hồi phục nhanh chóng, bệnh nhân có thể về nhà ngay trong ngày.
    • Kết quả thị lực thường rất tốt.

Phẫu Thuật Mổ Cườm Bằng Laser (Femtosecond Laser-Assisted Cataract Surgery – FLACS)

FLACS là một công nghệ mới hơn, sử dụng tia laser Femtosecond để thực hiện một số bước trong quá trình phẫu thuật mà trước đây được thực hiện bằng tay.

Nguyên lý:

Laser Femtosecond được sử dụng để:

    • Tạo vết mổ chính xác trên giác mạc.
    • Tạo một lỗ tròn hoàn hảo trên bao trước thủy tinh thể (capsulorhexis), giúp việc loại bỏ và đặt IOL chính xác hơn.
    • Làm mềm và phân mảnh thủy tinh thể bị đục, giúp quá trình nhũ hóa bằng sóng siêu âm (Phaco) diễn ra nhanh chóng và ít năng lượng hơn.

Ưu điểm:

    • Tăng độ chính xác và khả năng dự đoán kết quả phẫu thuật.
    • Giảm thiểu năng lượng siêu âm cần dùng, có thể tốt hơn cho các thủy tinh thể cứng.
    • Cải thiện độ an toàn trong một số trường hợp đặc biệt.

Nhược điểm:

    • Chi phí cao hơn so với Phaco truyền thống.
    • Không phải tất cả các trường hợp đều cần hoặc phù hợp với phẫu thuật laser.

So Sánh Ưu Nhược Điểm của Từng Phương Pháp

Tiêu chí

Phẫu thuật Phaco (Phacoemulsification)

Phẫu thuật Laser Femtosecond (FLACS)

Công nghệ

Sóng siêu âm để nhũ hóa và hút thủy tinh thể.

Laser Femtosecond hỗ trợ các bước ban đầu, sau đó kết hợp Phaco.

Vết mổ

Siêu nhỏ (2-3mm), tạo bằng tay hoặc dao kim cương.

Siêu nhỏ, tạo bằng tia laser chính xác.

Độ chính xác

Rất cao, phụ thuộc vào kinh nghiệm phẫu thuật viên.

Cao hơn, tự động hóa một số bước, ít phụ thuộc vào yếu tố con người.

Năng lượng siêu âm

Tùy thuộc độ cứng thủy tinh thể, có thể cao hơn.

Thường thấp hơn do laser đã làm mềm thủy tinh thể.

Thời gian phẫu thuật

Ngắn (30-60 phút).

Tương tự hoặc hơi lâu hơn một chút do cần thiết lập laser.

Thời gian hồi phục

Nhanh, thường trong vài ngày.

Tương tự, có thể nhanh hơn một chút ở một số người.

Chi phí

Phải chăng hơn.

Cao hơn.

Ứng dụng

Phổ biến, phù hợp với hầu hết các trường hợp đục thủy tinh thể.

Phù hợp cho các trường hợp phức tạp hơn, hoặc bệnh nhân muốn độ chính xác tối đa.

Lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào tình trạng mắt cụ thể của bệnh nhân, mức độ đục của thủy tinh thể, sức khỏe tổng thể, và tư vấn của bác sĩ nhãn khoa.

>> Các Phương Pháp Điều Trị Và Phẫu Thuật Mắt Hiện Đại

Các Loại Thủy Tinh Thể Nhân Tạo (IOLs) Sử Dụng Trong Phẫu Thuật

Một yếu tố quan trọng quyết định kết quả thị lực sau mổ cườm là loại thủy tinh thể nhân tạo được cấy ghép. Có nhiều loại IOL khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm riêng:

  • IOL đơn tiêu cự (Monofocal IOLs): Đây là loại IOL cơ bản nhất, chỉ cung cấp một điểm lấy nét duy nhất, thường là nhìn xa. Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường vẫn cần đeo kính để nhìn gần (đọc sách, dùng điện thoại) hoặc nhìn trung gian.
  • IOL đa tiêu cự (Multifocal IOLs): Loại IOL này cho phép bệnh nhân nhìn rõ ở nhiều khoảng cách khác nhau (xa, trung gian, gần), giúp giảm sự phụ thuộc vào kính sau phẫu thuật. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể trải nghiệm quầng sáng hoặc chói sáng vào ban đêm.
  • IOL điều tiết (Accommodative IOLs): Loại IOL này được thiết kế để di chuyển hoặc thay đổi hình dạng trong mắt, mô phỏng khả năng điều tiết tự nhiên của thủy tinh thể, cho phép nhìn rõ ở các khoảng cách khác nhau.
  • IOL Toric (Toric IOLs): Dành cho những bệnh nhân có tật khúc xạ loạn thị. IOL Toric giúp chỉnh loạn thị trong quá trình phẫu thuật đục thủy tinh thể, giảm hoặc loại bỏ nhu cầu đeo kính loạn thị sau này.

Đối với bệnh nhân gặp phải cả đục thủy tinh thể và lão thị, phương pháp PRELEX (Presbyopia-Correcting Lens Exchange) là lựa chọn lý tưởng, giúp thay thủy tinh thể cũ bằng thủy tinh thể đa tiêu cự, cải thiện thị lực ở nhiều khoảng cách và loại bỏ nhu cầu đeo kính lão. Bác sĩ nhãn khoa sẽ tư vấn loại IOL phù hợp nhất dựa trên nhu cầu thị lực, lối sống và tình trạng mắt của từng bệnh nhân.

Quy Trình Phẫu Thuật Đục Thủy Tinh Thể (Mổ Cườm)

Để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn trước, trong và sau phẫu thuật.

Trước Phẫu Thuật

  • Khám mắt toàn diện: Bệnh nhân sẽ cần thực hiện một buổi khám mắt chuyên sâu để bác sĩ đánh giá toàn diện sức khỏe mắt. Điều này bao gồm kiểm tra tình trạng võng mạc, đo mật độ đục thủy tinh thể, và đặc biệt quan trọng là đo kích thước mắt (sinh trắc học) để tính toán và lựa chọn thủy tinh thể nhân tạo có độ khúc xạ phù hợp nhất. Nếu võng mạc có vấn đề (ví dụ: thoái hóa điểm vàng, bệnh võng mạc tiểu đường), bác sĩ thường sẽ tư vấn phương pháp điều trị thích hợp cho võng mạc trước khi làm phẫu thuật mổ cườm.
  • Thảo luận với bác sĩ: Bệnh nhân sẽ có cơ hội thảo luận về các loại IOL khác nhau và quyết định loại nào phù hợp nhất với nhu cầu thị lực của mình.
  • Ngừng một số loại thuốc: Bác sĩ có thể yêu cầu ngừng sử dụng một số loại thuốc làm loãng máu hoặc các thuốc khác trước phẫu thuật để giảm nguy cơ chảy máu.
  • Chuẩn bị tâm lý: Phẫu thuật đục thủy tinh thể là một quy trình an toàn, bệnh nhân nên giữ tâm lý thoải mái, tin tưởng vào bác sĩ.

Trong Quá Trình Phẫu Thuật

Phẫu thuật đục thủy tinh thể là quy trình ngoại trú, thường kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng, cho phép bệnh nhân hồi phục tại nhà.

Gây tê:

Trước khi phẫu thuật, y tá sẽ dùng thuốc nhỏ mắt chuyên dụng để làm giãn đồng tử mắt và gây tê tại chỗ. Bác sĩ phẫu thuật cũng có thể sử dụng thuốc an thần nhẹ để giúp bạn thoải mái và thư giãn hơn nếu cần thiết. Bệnh nhân sẽ tỉnh táo trong suốt quá trình nhưng không cảm thấy đau đớn.

Thực hiện phẫu thuật:

    • Bác sĩ tạo một vết mổ nhỏ (2-3mm) trên giác mạc.
    • Sử dụng sóng siêu âm (phương pháp Phaco) hoặc laser (phương pháp FLACS) để làm nhũ hóa và hút thủy tinh thể bị đục ra ngoài.
    • Sau khi loại bỏ hoàn toàn thủy tinh thể đục, thủy tinh thể nhân tạo gấp gọn sẽ được cấy ghép vào bên trong mắt, cố định vào vị trí của thủy tinh thể tự nhiên.

Hoàn tất:

Vết mổ siêu nhỏ thường tự liền mà không cần khâu. Mắt sẽ được băng bằng một miếng gạc hoặc đeo kính bảo hộ.

Sau Phẫu Thuật và Hồi Phục

  • Ngay sau phẫu thuật: Mắt của bạn sẽ được băng lại bằng một miếng gạc và được gỡ ra vào ngày kế tiếp tại cuộc tái khám hậu phẫu. Ban đầu, tầm nhìn của bạn vẫn có thể hơi mờ hoặc có cảm giác khó chịu nhẹ, điều này hoàn toàn bình thường.
  • Trong vài ngày đầu: Một số vấn đề khác như ngứa ngáy và khó chịu có thể xuất hiện, vì thế bạn cần tuyệt đối tránh dụi mắt trong khoảng thời gian này. Bác sĩ nhãn khoa sẽ hướng dẫn bạn đeo kính chắn bảo vệ mắt (thường là khi ngủ hoặc ra ngoài) và sử dụng thuốc nhỏ mắt kê toa (thuốc kháng sinh và chống viêm) theo đúng lịch trình để ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm sưng tấy.
  • Cải thiện thị lực: Sau khi gỡ bỏ gạc băng mắt, thị lực của bạn sẽ cải thiện đáng kể. Đôi khi, bạn có thể cần thêm vài ngày để thị lực hoàn toàn ổn định do bị sưng tấy hậu phẫu thuật.
  • Tái khám định kỳ: Bệnh nhân cần tuân thủ lịch tái khám theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo mắt hồi phục tốt và không có biến chứng.
  • Hoạt động hàng ngày: Bác sĩ sẽ đưa ra hướng dẫn cụ thể về các hoạt động nên tránh trong giai đoạn hồi phục, ví dụ như tránh nâng vật nặng, tránh cúi đầu quá thấp, tránh bơi lội hoặc tiếp xúc với bụi bẩn trong một thời gian nhất định.

Hầu hết bệnh nhân đều đạt được thị lực tốt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Một số người có thể cần đeo kính nhẹ để nhìn xa hoặc gần tùy thuộc vào loại IOL được cấy ghép.

Chăm Sóc Mắt Sau Phẫu Thuật và Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

Chăm sóc mắt đúng cách sau phẫu thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả tốt nhất và ngăn ngừa biến chứng.

  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt đúng cách: Đây là điều cực kỳ quan trọng. Hãy tuân thủ liều lượng và lịch trình được bác sĩ chỉ định.
  • Tránh dụi hoặc ấn vào mắt: Mắt sau phẫu thuật rất nhạy cảm và dễ tổn thương.
  • Đeo kính bảo hộ: Sử dụng kính chắn hoặc tấm che mắt (thường là khi ngủ) để bảo vệ mắt khỏi va chạm không mong muốn.
  • Tránh nước bẩn và hóa chất: Tránh bơi lội, xông hơi, hoặc để xà phòng, dầu gội dính vào mắt trong vài tuần đầu.
  • Hạn chế các hoạt động nặng: Tránh nâng vật nặng, tập thể dục mạnh, hoặc các hoạt động có thể làm tăng áp lực lên mắt.
  • Bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời: Đeo kính râm khi ra ngoài trời để bảo vệ mắt khỏi tia UV và giảm chói.
  • Tái khám đúng hẹn: Đừng bỏ lỡ bất kỳ cuộc hẹn tái khám nào với bác sĩ để kiểm tra quá trình hồi phục của mắt.
  • Dinh dưỡng và lối sống: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa. Hạn chế hút thuốc và uống rượu.

>> Xem thêm: Điều Trị Viêm Bờ Mi Mắt Hiệu Quả Bằng BlephEx

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Đục Thủy Tinh Thể (FAQ)

Q1: Đục thủy tinh thể có thể chữa khỏi bằng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống không?
A1: Không. Hiện tại, không có loại thuốc nhỏ mắt, thuốc uống, hoặc phương pháp điều trị không phẫu thuật nào có thể chữa khỏi hoặc làm chậm sự tiến triển của đục thủy tinh thể. Phẫu thuật là cách duy nhất để loại bỏ thủy tinh thể bị đục và cải thiện thị lực.

Q2: Phẫu thuật đục thủy tinh thể có đau không?
A2: Không. Phẫu thuật thường được thực hiện dưới hình thức gây tê tại chỗ, có thể kết hợp với thuốc an thần nhẹ. Bệnh nhân sẽ tỉnh táo nhưng không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình. Sau phẫu thuật, có thể có cảm giác khó chịu nhẹ hoặc ngứa, nhưng thường có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau thông thường.

Q3: Tôi cần mổ cả hai mắt cùng lúc không?
A3: Thường thì không. Phẫu thuật đục thủy tinh thể thường được thực hiện từng mắt một, với khoảng thời gian nghỉ giữa hai lần phẫu thuật (thường là vài tuần) để mắt đầu tiên hồi phục hoàn toàn và để đánh giá kết quả. Điều này cũng giảm thiểu rủi ro biến chứng nếu có vấn đề xảy ra với một mắt.

Q4: Thị lực của tôi có thể tệ hơn sau phẫu thuật không?
A4: Biến chứng nghiêm trọng sau phẫu thuật đục thủy tinh thể là rất hiếm. Tuy nhiên, như bất kỳ phẫu thuật nào, luôn có một tỷ lệ nhỏ rủi ro như nhiễm trùng, chảy máu, sưng tấy, hoặc bong võng mạc. Hầu hết các biến chứng đều có thể điều trị được. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật đục thủy tinh thể là rất cao (trên 95%).

Q5: “Cườm khô” và “cườm nước” có giống nhau không?
A5: Không. “Cườm khô” (đục thủy tinh thể) là tình trạng thủy tinh thể bị mờ đục. “Cườm nước” (Glaucoma hay Tăng nhãn áp) là một bệnh lý khác của mắt, gây tổn thương dây thần kinh thị giác do áp lực trong mắt tăng cao, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Hai bệnh này hoàn toàn khác nhau và cần phương pháp điều trị riêng biệt.

Q6: Sau phẫu thuật, thủy tinh thể nhân tạo có bị đục lại không?
A6: Thủy tinh thể nhân tạo sẽ không bị đục trở lại. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng “đục bao sau” (Posterior Capsular Opacification – PCO), trong đó vỏ bao sau của thủy tinh thể (phần được giữ lại để đặt IOL) bị mờ đục. Tình trạng này có thể điều trị dễ dàng và nhanh chóng bằng một thủ thuật laser không xâm lấn gọi là YAG Laser Capsulotomy.

Q7: Khi nào tôi nên xem xét phẫu thuật đục thủy tinh thể?
A7: Quyết định phẫu thuật thường được đưa ra khi đục thủy tinh thể bắt đầu ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của bạn, khiến bạn khó thực hiện các hoạt động như đọc sách, lái xe, hoặc làm việc. Bác sĩ nhãn khoa sẽ đánh giá mức độ suy giảm thị lực và tư vấn thời điểm phù hợp nhất.

Kết Luận

Đục thủy tinh thể là một tình trạng phổ biến, đặc biệt khi tuổi tác ngày càng tăng. Mặc dù có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng, nhưng với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật đục thủy tinh thể đã trở thành một thủ thuật an toàn và hiệu quả cao, giúp hàng triệu người lấy lại thị lực rõ ràng. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, thăm khám định kỳ và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ là chìa khóa để bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh và duy trì chất lượng cuộc sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc các dịch vụ chăm sóc mắt khác, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia tại European Eye Center để được tư vấn và giải đáp chi tiết.

Picture of Ann De Fraye
Ann De Fraye

Tác giả