Các Phương Pháp Kiểm Tra và Chẩn Đoán Mắt Hiện Đại

Nội Dung Bài Viết

Trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số, việc chăm sóc sức khỏe mắt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đôi mắt của chúng ta phải làm việc liên tục, tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình điện tử, và đối mặt với nhiều nguy cơ tiềm ẩn khác. Để bảo vệ và duy trì thị lực, việc thăm khám mắt định kỳ với các phương pháp kiểm tra và chẩn đoán mắt hiện đại là vô cùng cần thiết. Những tiến bộ vượt bậc trong ngành nhãn khoa đã mang đến nhiều công nghệ tiên tiến, giúp các bác sĩ không chỉ xác định chính xác các tật khúc xạ mà còn phát hiện sớm các bệnh lý mắt nguy hiểm, thậm chí là các bệnh toàn thân có dấu hiệu biểu hiện ở mắt như tiểu đường, tăng huyết áp hay các bệnh tự miễn.

Bài viết này là một cẩm nang toàn diện, sẽ tổng hợp và giới thiệu các phương pháp kiểm tra và chẩn đoán mắt hiện đại phổ biến nhất hiện nay. Chúng tôi sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động, ứng dụng lâm sàng và ý nghĩa của từng kỹ thuật, từ những bước kiểm tra cơ bản đến những công nghệ chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tốt hơn cho lần thăm khám mắt tiếp theo của mình.

Các phương pháp kiểm tra thị lực và tật khúc xạ

Đây là những bước cơ bản và không thể thiếu trong mọi cuộc khám mắt. Chúng giúp xác định khả năng nhìn của bạn và tìm ra các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị.

Đo thị lực (Visual Acuity Test)

Đây là phương pháp cơ bản nhất để đo khả năng nhìn của mắt bạn. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn đọc các chữ cái hoặc ký hiệu trên một biểu đồ từ một khoảng cách nhất định.

  • Biểu đồ Snellen: Là loại biểu đồ phổ biến nhất, với các hàng chữ cái có kích thước giảm dần. Kết quả thường được biểu thị dưới dạng phân số (ví dụ: 20/20, 20/40), trong đó 20/20 là thị lực bình thường, có nghĩa là bạn có thể nhìn rõ từ khoảng cách 20 feet (khoảng 6 mét) những gì mà một người có thị lực bình thường cũng nhìn rõ từ 20 feet.
  • Biểu đồ ETDRS: Đây là biểu đồ tiêu chuẩn vàng trong các nghiên cứu lâm sàng, giúp đánh giá thị lực chính xác và tin cậy hơn, đặc biệt là ở những người có thị lực kém.
  • Ưu điểm: Đơn giản, nhanh chóng, là bước sàng lọc ban đầu để đánh giá tổng quan về thị lực của bệnh nhân.

Đo khúc xạ (Refraction Test)

Phương pháp này dùng để xác định chính xác độ khúc xạ của mắt bạn, từ đó đưa ra đơn kính phù hợp.

  • Máy đo khúc xạ tự động (Auto-refractor): Thiết bị này sử dụng công nghệ ánh sáng hồng ngoại để tự động đo các thông số khúc xạ của mắt. Nó đưa ra kết quả ban đầu một cách nhanh chóng và chính xác, làm cơ sở cho bác sĩ nhãn khoa.
  • Kính thử và khúc xạ chủ quan: Sau khi có kết quả ban đầu, bác sĩ sẽ dùng một thiết bị gọi là phoropter (kính thử có nhiều tròng kính) để tinh chỉnh kết quả. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ hỏi ý kiến của bạn về độ rõ của hình ảnh khi thay đổi các tròng kính, nhằm tìm ra độ kính tối ưu nhất cho cả hai mắt.
  • Đo khúc xạ dưới liệt điều tiết: Đối với trẻ em và người trẻ tuổi, khả năng điều tiết của mắt rất mạnh, có thể làm sai lệch kết quả đo. Do đó, bác sĩ thường nhỏ thuốc liệt điều tiết để làm thư giãn hoàn toàn cơ mắt, từ đó đo được độ khúc xạ thật của mắt.

>> Các Phương Pháp Điều Trị Và Phẫu Thuật Mắt Hiện Đại

Kiểm tra thị lực

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu

Với sự phát triển của công nghệ, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đã cách mạng hóa ngành nhãn khoa, giúp bác sĩ quan sát chi tiết các cấu trúc bên trong mắt mà trước đây không thể.

Chụp cắt lớp quang học (Optical Coherence Tomography – OCT)

OCT là một trong những công nghệ chẩn đoán hình ảnh mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Máy OCT sử dụng sóng ánh sáng để tạo ra hình ảnh cắt lớp với độ phân giải cao của các cấu trúc bên trong mắt, đặc biệt là võng mạc, lớp sợi thần kinh thị giác và điểm vàng.

  • Cơ chế hoạt động: OCT giống như một máy siêu âm nhưng thay vì dùng sóng âm, nó dùng sóng ánh sáng để tạo hình ảnh. Ánh sáng được chiếu vào mắt và các tia sáng phản xạ lại sẽ được ghi nhận. Dựa vào thời gian và cường độ phản xạ, máy tính sẽ tái tạo hình ảnh cắt lớp chi tiết, không xâm lấn và không gây đau. Độ phân giải của OCT có thể lên tới 10-20 micron, cho phép bác sĩ nghiên cứu các cấu trúc mắt ở cấp độ vi thể.
  • Ứng dụng lâm sàng:
    • Chẩn đoán sớm các bệnh lý võng mạc: Bệnh võng mạc tiểu đường, thoái hóa điểm vàng, lỗ hoàng điểm, màng trước võng mạc. OCT giúp đánh giá mức độ phù nề, xuất huyết và các tổn thương khác.
    • Đánh giá mức độ tổn thương dây thần kinh thị giác: Rất quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh tăng nhãn áp (glaucoma). OCT giúp đo độ dày lớp sợi thần kinh thị giác một cách định lượng.
    • Kiểm tra tiền phẫu và hậu phẫu: Giúp đánh giá cấu trúc mắt trước phẫu thuật và theo dõi quá trình phục hồi sau đó.

Chụp cắt lớp quang học

Chụp mạch huỳnh quang (Fluorescein Angiography – FA)

FA là một kỹ thuật chẩn đoán bằng hình ảnh động, giúp bác sĩ quan sát chi tiết hệ thống mạch máu của võng mạc và màng mạch.

  • Cơ chế hoạt động: Bác sĩ sẽ tiêm một loại thuốc nhuộm huỳnh quang vào tĩnh mạch ở tay của bạn. Sau đó, một máy ảnh chuyên dụng sẽ chụp một loạt ảnh võng mạc khi thuốc nhuộm lưu thông qua các mạch máu. Bác sĩ có thể quan sát trực tiếp các vị trí rò rỉ, tắc nghẽn hoặc mạch máu bất thường.
  • Ứng dụng lâm sàng:
    • Phát hiện và đánh giá các bất thường về mạch máu: Tắc động mạch/tĩnh mạch võng mạc, rò rỉ mạch máu (trong bệnh võng mạc tiểu đường).
    • Chẩn đoán dạng ướt của thoái hóa điểm vàng, giúp bác sĩ xác định vị trí và kích thước của các mạch máu bất thường để quyết định phương pháp điều trị.
    • Chẩn đoán các bệnh lý hắc võng mạc trung tâm thanh dịch.

Siêu âm mắt (Ocular Ultrasound)

Siêu âm mắt là phương pháp sử dụng sóng siêu âm tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cấu trúc bên trong mắt. Nó đặc biệt hữu ích khi các phương tiện khác không thể quan sát được do môi trường trong suốt của mắt bị đục (ví dụ: đục thủy tinh thể nặng, xuất huyết dịch kính).

  • Cơ chế hoạt động: Một đầu dò siêu âm được đặt lên mí mắt đã được bôi gel đặc biệt hoặc đặt trực tiếp lên nhãn cầu sau khi gây tê. Đầu dò này phát ra sóng siêu âm, và khi sóng này chạm vào các cấu trúc bên trong mắt, nó sẽ phản xạ lại. Máy tính sẽ ghi nhận các sóng phản xạ này để tạo ra hình ảnh chi tiết.
  • Ứng dụng lâm sàng:
    • Phát hiện bong võng mạc, xuất huyết dịch kính hoặc khối u ở phía sau nhãn cầu.
    • Đánh giá tình trạng thủy tinh thể và dịch kính.
    • Xác định các dị vật trong mắt sau chấn thương.
    • Đo kích thước nhãn cầu (siêu âm A-scan) để tính toán công suất thủy tinh thể nhân tạo trước phẫu thuật đục thủy tinh thể.

Các phương pháp chẩn đoán khác

Bên cạnh các kỹ thuật hình ảnh trên, còn có nhiều phương pháp khác giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe mắt của bạn.

Đo nhãn áp (Tonometry)

Nhãn áp là áp lực bên trong mắt. Việc đo nhãn áp là một bước quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh tăng nhãn áp (glaucoma). Áp lực nội nhãn cao là yếu tố nguy cơ chính gây tổn thương dây thần kinh thị giác.

  • Các phương pháp phổ biến:
    • Đo nhãn áp không tiếp xúc (Non-contact tonometry): Sử dụng một luồng khí nhẹ thổi vào giác mạc. Phương pháp này nhanh chóng, không gây đau và không cần nhỏ thuốc tê. Máy đo sẽ ghi nhận áp lực nội nhãn dựa trên ánh sáng phản xạ lại từ giác mạc.
    • Đo nhãn áp tiếp xúc (Applanation tonometry): Thường sử dụng đầu dò nhỏ chạm nhẹ vào giác mạc sau khi nhỏ thuốc tê. Phương pháp này cho kết quả chính xác hơn và được coi là tiêu chuẩn vàng.

Soi đáy mắt (Fundus Examination)

Đây là kỹ thuật kinh điển và không thể thiếu, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp võng mạc, đĩa thị giác và các mạch máu ở phía sau mắt.

  • Cơ chế: Bác sĩ sẽ dùng một thiết bị có ánh sáng và kính phóng đại (kính soi đáy mắt) để kiểm tra các cấu trúc này. Kỹ thuật này thường được thực hiện sau khi nhỏ thuốc giãn đồng tử để có tầm nhìn rõ ràng hơn.
  • Ưu điểm: Giúp bác sĩ quan sát trực tiếp, phát hiện các dấu hiệu của bệnh võng mạc, bệnh tăng nhãn áp, bệnh võng mạc do tăng huyết áp, và nhiều bệnh lý khác.

Khám thị trường (Visual Field Test)

Thị trường là toàn bộ vùng không gian mà mắt có thể nhìn thấy mà không cần di chuyển đầu. Khám thị trường giúp phát hiện các điểm mù hoặc vùng mất thị lực ngoại vi.

  • Ứng dụng: Đây là xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán và theo dõi bệnh tăng nhãn áp, vì bệnh này thường gây mất thị trường từ từ.

Kết luận

Các phương pháp kiểm tra và chẩn đoán mắt hiện đại không chỉ giúp xác định chính xác các tật khúc xạ mà còn là “tấm khiên” bảo vệ mắt khỏi các bệnh lý nguy hiểm. Từ các kỹ thuật đơn giản như đo thị lực đến các công nghệ chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như OCT và FA, mỗi phương pháp đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá toàn diện sức khỏe mắt.

Việc thăm khám mắt định kỳ, đặc biệt là với người có nguy cơ cao (người cao tuổi, người bị tiểu đường, cận thị nặng, có tiền sử gia đình mắc bệnh mắt), là bước đi chủ động và thông minh nhất để giữ gìn thị lực. Hãy trao trọn niềm tin vào các chuyên gia nhãn khoa và công nghệ hiện đại để đôi mắt của bạn luôn khỏe mạnh, sáng rõ.

Picture of Ann De Fraye
Ann De Fraye

Tác giả