Tăng Nhãn Áp (Glaucoma): Dấu Hiệu Sớm, Nguyên Nhân, Chẩn Đoán & Điều Trị

Nội Dung Bài Viết

Bạn có biết, bệnh tăng nhãn áp, hay còn gọi là cườm nước hoặc Glaucoma, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa vĩnh viễn trên thế giới? Điều đáng lo ngại là căn bệnh này thường diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người bệnh không hề hay biết mình đang mất dần thị lực cho đến khi tình trạng đã trở nên nghiêm trọng. Việc nhận biết và phát hiện dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp là chìa khóa vàng để cứu lấy thị lực của bạn.

Bài viết này là một cẩm nang toàn diện giúp bạn hiểu rõ về bệnh tăng nhãn áp: từ định nghĩa, tầm quan trọng của việc phát hiện sớm, các dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp mà bạn không nên bỏ qua, đến các yếu tố nguy cơ, phương pháp chẩn đoán, điều trị và cách sống chung với bệnh. Mục tiêu là trang bị cho bạn kiến thức cần thiết để chủ động bảo vệ đôi mắt, giữ gìn thị lực quý giá của mình.

Tăng Nhãn Áp (Glaucoma) Là Gì?

Tăng nhãn áp (Glaucoma) là một nhóm bệnh lý về mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác – sợi dây đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền thông tin hình ảnh từ mắt lên não. Tổn thương này thường liên quan trực tiếp đến việc áp lực bên trong mắt (nhãn áp) tăng cao. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là tăng nhãn áp vẫn có thể xảy ra ngay cả khi nhãn áp ở mức bình thường.

Bình thường, mắt chúng ta liên tục sản xuất một chất lỏng trong suốt gọi là thủy dịch để nuôi dưỡng các cấu trúc bên trong. Thủy dịch này cũng liên tục thoát ra khỏi mắt qua một hệ thống thoát nước. Khi có sự mất cân bằng giữa quá trình sản xuất và thoát thủy dịch, nhãn áp sẽ tăng lên, gây chèn ép và làm tổn thương dần các sợi thần kinh thị giác. Một khi dây thần kinh thị giác bị tổn thương, chúng không thể phục hồi, dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn bắt đầu từ vùng ngoại vi (tầm nhìn bên cạnh) và dần dần thu hẹp vào trung tâm, cuối cùng là mù lòa hoàn toàn.

Có hai loại tăng nhãn áp chính:

  • Tăng nhãn áp góc mở nguyên phát (Primary Open-Angle Glaucoma – POAG): Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp. Nó thường diễn biến rất âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Hệ thống thoát thủy dịch của mắt bị tắc nghẽn từ từ theo thời gian, khiến nhãn áp tăng dần mà không gây đau đớn.
  • Tăng nhãn áp góc đóng cấp tính (Acute Angle-Closure Glaucoma – AACG): Loại này ít phổ biến hơn nhưng lại nguy hiểm hơn. Nó xảy ra khi góc thoát thủy dịch bị đóng đột ngột, gây tăng nhãn áp nhanh chóng và đột ngột. Triệu chứng thường rầm rộ như đau mắt dữ dội, đỏ mắt, nhìn mờ, quầng sáng quanh đèn, buồn nôn, nôn mửa. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế cần được điều trị ngay lập tức để tránh mất thị lực vĩnh viễn chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày.

Ngoài ra, còn có tăng nhãn áp thứ phát (do các bệnh lý khác như chấn thương mắt, viêm nhiễm, sử dụng thuốc kéo dài) và tăng nhãn áp bẩm sinh (hiếm gặp ở trẻ nhỏ).

Tăng Nhãn Áp (Glaucoma) Là Gì?

Tại Sao Phát Hiện Sớm Tăng Nhãn Áp Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm tăng nhãn áp không thể phủ nhận, bởi những lý do sau:

  • Tổn thương không thể phục hồi: Tổn thương dây thần kinh thị giác do tăng nhãn áp gây ra là vĩnh viễn và không thể đảo ngược. Một khi thị lực đã mất do bệnh này, nó không thể được phục hồi bằng bất kỳ phương pháp điều trị nào.
  • Diễn biến âm thầm: Đặc biệt là với tăng nhãn áp góc mở, bệnh thường không gây đau đớn hay có bất kỳ dấu hiệu sớm đáng chú ý nào cho đến khi đã có tổn thương đáng kể và mất một phần thị trường. Khi người bệnh bắt đầu nhận thấy vấn đề về thị lực (ví dụ: mất tầm nhìn ngoại vi), bệnh thường đã ở giai đoạn nặng.
  • Ngăn chặn tiến triển: Mục tiêu chính của điều trị tăng nhãn áp là kiểm soát nhãn áp để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình tổn thương dây thần kinh thị giác, từ đó bảo tồn thị lực còn lại. Phát hiện càng sớm, bác sĩ càng có thể bắt đầu điều trị sớm, giúp bảo vệ thị lực tốt hơn.
  • Cứu vãn thị lực: Phát hiện sớm cho phép bác sĩ áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả (thuốc nhỏ mắt, laser, phẫu thuật) để giảm nhãn áp, ngăn ngừa tổn thương thêm và bảo tồn thị lực hiện có. Điều này giúp người bệnh duy trì chất lượng cuộc sống, độc lập trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Phòng ngừa mù lòa: Không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tăng nhãn áp chắc chắn sẽ dẫn đến mù lòa hoàn toàn. Việc thăm khám mắt định kỳ, đặc biệt là với những người có yếu tố nguy cơ, là cách duy nhất để phát hiện sớm tăng nhãn áp và tránh hậu quả đáng tiếc này.

>> Các Bệnh Liên Quan Đến Võng Mạc và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả

Các Dấu Hiệu Sớm Của Bệnh Tăng Nhãn Áp

Như đã đề cập, dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp (đặc biệt là loại góc mở) thường rất khó nhận biết. Tuy nhiên, nếu chú ý, bạn có thể nhận ra một số thay đổi nhỏ hoặc các triệu chứng thoáng qua. Việc cảnh giác với những dấu hiệu tăng nhãn áp này là vô cùng quan trọng:

  • Mất thị trường ngoại vi (tầm nhìn hai bên) dần dần: Đây là dấu hiệu cổ điển nhất của tăng nhãn áp góc mở, nhưng thường chỉ được nhận ra khi bệnh đã tiến triển. Ban đầu, bạn có thể bỏ qua việc va vào đồ vật ở hai bên, hoặc khó nhìn thấy các vật thể nằm ngoài tầm nhìn trực tiếp. Điều này thường diễn ra rất chậm và không gây chú ý cho đến khi tổn thương đáng kể.
  • Nhìn thấy quầng sáng hoặc cầu vồng quanh đèn: Đặc biệt vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu, bạn có thể nhìn thấy các vòng tròn màu sắc hoặc quầng sáng xung quanh nguồn sáng (đèn đường, đèn pha ô tô). Đây là dấu hiệu của sự sưng phù giác mạc nhẹ do nhãn áp tăng.
  • Mắt đau nhẹ hoặc khó chịu không rõ nguyên nhân: Mặc dù tăng nhãn áp góc mở thường không gây đau, nhưng đôi khi bạn có thể cảm thấy áp lực nhẹ, căng tức hoặc khó chịu âm ỉ trong mắt.
  • Mờ mắt thoáng qua hoặc thay đổi thị lực không ổn định: Thị lực có thể bị mờ đi một cách thoáng qua, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi thức dậy. Hoặc bạn cảm thấy cần phải thay kính thường xuyên hơn mà thị lực vẫn không cải thiện rõ rệt.
  • Đau đầu nhẹ vùng trán hoặc thái dương: Nhãn áp tăng có thể gây áp lực lên các dây thần kinh xung quanh mắt, dẫn đến đau đầu nhẹ, thường tập trung ở vùng trán hoặc thái dương, đôi khi lan ra phía sau đầu.
  • Buồn nôn hoặc nôn (đặc biệt trong trường hợp cấp tính): Đây là triệu chứng nghiêm trọng của tăng nhãn áp góc đóng cấp tính. Đi kèm với đau mắt dữ dội, đỏ mắt, nhìn mờ đột ngột, buồn nôn hoặc nôn là dấu hiệu khẩn cấp cần đến bệnh viện ngay lập tức.
  • Mắt đỏ không rõ nguyên nhân: Trong trường hợp tăng nhãn áp góc đóng cấp tính, mắt có thể đỏ tươi do áp lực lên các mạch máu.

Điều quan trọng là, nhiều dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp rất mơ hồ và có thể nhầm lẫn với các tình trạng khác. Do đó, cách tốt nhất để phát hiện sớm tăng nhãn áp là thông qua việc thăm khám mắt định kỳ với bác sĩ nhãn khoa, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ.

Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ Nhãn Khoa Để Khám Tăng Nhãn Áp?

Việc thăm khám mắt định kỳ là cách duy nhất để phát hiện sớm tăng nhãn áp, đặc biệt là loại góc mở. Bạn nên chủ động tìm đến bác sĩ nhãn khoa trong các trường hợp sau:

  • Khám mắt định kỳ:
    • Người dưới 40 tuổi, không có yếu tố nguy cơ: Khám mỗi 2-4 năm một lần.
    • Người từ 40-54 tuổi: Khám mỗi 1-3 năm một lần.
    • Người từ 55-64 tuổi: Khám mỗi 1-2 năm một lần.
    • Người từ 65 tuổi trở lên: Khám mỗi 6-12 tháng một lần.
  • Khi có yếu tố nguy cơ cao: Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao (được liệt kê ở phần sau), bạn nên bắt đầu khám mắt định kỳ sớm hơn và thường xuyên hơn theo khuyến nghị của bác sĩ, bất kể tuổi tác.
  • Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp nào đã nêu trên (mờ mắt thoáng qua, nhìn quầng sáng, đau đầu nhẹ không rõ nguyên nhân, cảm giác căng tức mắt), dù chỉ là thoáng qua, hãy sắp xếp lịch hẹn với bác sĩ nhãn khoa.
  • Trường hợp khẩn cấp (nghi ngờ tăng nhãn áp góc đóng cấp tính): Bạn cần đến phòng cấp cứu hoặc bệnh viện mắt ngay lập tức nếu đột ngột xuất hiện các triệu chứng sau:
    • Đau mắt dữ dội đột ngột.
    • Đau đầu dữ dội.
    • Mờ mắt nghiêm trọng hoặc mất thị lực đột ngột.
    • Nhìn thấy quầng sáng rất rõ ràng quanh đèn.
    • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
    • Mắt đỏ dữ dội.

Những triệu chứng này có thể chỉ ra một cơn tăng nhãn áp cấp tính, nếu không được điều trị kịp thời trong vài giờ, có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.

Điều Trị Tăng Nhãn Áp

Yếu Tố Nguy Cơ Gây Tăng Nhãn Áp

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc tăng nhãn áp, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn đáng kể. Nếu bạn thuộc các nhóm này, việc thăm khám mắt định kỳ càng trở nên quan trọng:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc tăng nhãn áp tăng lên đáng kể sau tuổi 40, và tiếp tục tăng theo độ tuổi. Người trên 60 tuổi có nguy cơ cao nhất.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc tăng nhãn áp, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn 4-9 lần so với người bình thường. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng.
  • Chủng tộc: Người gốc Phi và người gốc Tây Ban Nha có nguy cơ mắc tăng nhãn áp góc mở cao hơn và thường khởi phát sớm hơn, diễn biến nặng hơn. Người gốc châu Á có nguy cơ cao hơn mắc tăng nhãn áp góc đóng.
  • Tiểu đường: Bệnh tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường không kiểm soát tốt, làm tăng nguy cơ mắc tăng nhãn áp.
  • Huyết áp cao hoặc thấp nghiêm trọng: Cả huyết áp quá cao hoặc quá thấp đều có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến dây thần kinh thị giác.
  • Bệnh tim mạch: Các bệnh lý ảnh hưởng đến tuần hoàn máu có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
  • Cận thị nặng: Những người bị cận thị nặng (độ khúc xạ cao) có cấu trúc mắt dễ bị tổn thương dây thần kinh thị giác hơn.
  • Sử dụng Corticosteroid kéo dài: Đặc biệt là thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống chứa Corticosteroid trong thời gian dài có thể làm tăng nhãn áp đáng kể.
  • Chấn thương mắt trước đó: Chấn thương mắt nghiêm trọng có thể làm hỏng hệ thống thoát thủy dịch của mắt, dẫn đến tăng nhãn áp nhiều năm sau đó.
  • Một số bệnh lý mắt khác: Ví dụ: viêm màng bồ đào, bong võng mạc.

Nếu bạn có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ trên, đừng chờ đợi đến khi có dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp mới đi khám. Hãy chủ động trao đổi với bác sĩ nhãn khoa về tần suất khám mắt phù hợp cho bản thân.

>> Xem thêm: Loạn Sắc Tố Mắt: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Phương Pháp Chẩn Đoán Tăng Nhãn Áp

Để chẩn đoán tăng nhãn áp và đánh giá mức độ tổn thương, bác sĩ nhãn khoa sẽ thực hiện một loạt các xét nghiệm chuyên sâu, không chỉ đơn thuần là đo nhãn áp. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Đo nhãn áp (Tonometry): Đây là xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất, dùng để đo áp lực bên trong mắt. Có nhiều phương pháp đo nhãn áp khác nhau.
  • Soi đáy mắt và đánh giá dây thần kinh thị giác: Bác sĩ sẽ dùng kính hiển vi chuyên dụng để quan sát trực tiếp dây thần kinh thị giác ở phía sau mắt. Họ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu tổn thương đặc trưng của tăng nhãn áp, như độ lõm đĩa thị giác (cupping) lớn hơn bình thường hoặc sự thay đổi màu sắc.
  • Đo thị trường (Visual Field Test): Xét nghiệm này đánh giá tầm nhìn ngoại vi của bạn để xem có bất kỳ điểm mù nào do tổn thương dây thần kinh thị giác gây ra hay không. Bạn sẽ nhìn vào một màn hình và nhấn nút khi thấy ánh sáng xuất hiện ở các vị trí khác nhau.
  • Chụp cắt lớp võng mạc (Optical Coherence Tomography – OCT): Đây là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của võng mạc và dây thần kinh thị giác. OCT có thể phát hiện những thay đổi rất nhỏ ở lớp sợi thần kinh thị giác, giúp chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển của bệnh trước khi có biểu hiện trên thị trường.
  • Soi góc tiền phòng (Gonioscopy): Bác sĩ sẽ sử dụng một loại kính áp tròng đặc biệt để kiểm tra góc thoát thủy dịch của mắt, xác định xem đó là góc mở hay góc đóng.
  • Đo độ dày giác mạc trung tâm (Pachymetry): Độ dày giác mạc có thể ảnh hưởng đến kết quả đo nhãn áp. Giác mạc mỏng có thể làm nhãn áp đo được thấp hơn thực tế, và ngược lại.

Tất cả các xét nghiệm này cùng nhau giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về loại tăng nhãn áp, mức độ nghiêm trọng và quyết định phác đồ điều trị tăng nhãn áp phù hợp.

Điều Trị Tăng Nhãn Áp

Mục tiêu chính của điều trị tăng nhãn áp là hạ thấp nhãn áp đến mức an toàn để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình tổn thương dây thần kinh thị giác, từ đó bảo tồn thị lực còn lại. Như đã đề cập, tổn thương dây thần kinh thị giác là vĩnh viễn, nên việc điều trị không thể khôi phục thị lực đã mất mà chỉ có thể ngăn ngừa tổn thương thêm.

Các phương pháp điều trị tăng nhãn áp chính bao gồm:

  • Thuốc nhỏ mắt: Đây là lựa chọn điều trị đầu tiên và phổ biến nhất cho đa số các loại tăng nhãn áp. Thuốc nhỏ mắt hoạt động bằng cách giảm sản xuất thủy dịch hoặc tăng cường quá trình thoát thủy dịch ra khỏi mắt.
    • Ví dụ: Prostaglandin analogs (latanoprost, travoprost), Beta-blockers (timolol), Alpha-agonists (brimonidine), Carbonic anhydrase inhibitors (dorzolamide).
    • Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian, ngay cả khi không có triệu chứng.
  • Điều trị laser:
    • Phẫu thuật Laser tạo hình bè (SLT/ALT): Sử dụng laser để cải thiện hệ thống thoát thủy dịch của mắt, giúp thủy dịch thoát ra dễ dàng hơn và giảm nhãn áp. Thường dùng cho tăng nhãn áp góc mở.
    • Mở mống mắt chu biên bằng laser (Laser Iridotomy): Tạo một lỗ nhỏ trên mống mắt để giải phóng áp lực trong mắt, thường áp dụng cho tăng nhãn áp góc đóng.
    • Điều trị laser có thể hiệu quả trong một thời gian nhưng không phải là giải pháp vĩnh viễn và có thể cần lặp lại hoặc kết hợp với thuốc.
  • Phẫu thuật (Mổ Glaucoma): Phẫu thuật được cân nhắc khi thuốc nhỏ mắt và laser không đủ để kiểm soát nhãn áp, hoặc khi bệnh đã tiến triển nặng.
    • Cắt bè củng mạc (Trabeculectomy): Tạo một kênh thoát nước mới trong mắt để thủy dịch có thể chảy ra, giúp giảm nhãn áp.
    • Đặt van dẫn lưu (Glaucoma Drainage Devices): Đặt một thiết bị nhỏ vào mắt để dẫn lưu thủy dịch ra ngoài.
    • Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (MIGS – Minimally Invasive Glaucoma Surgery): Là các kỹ thuật phẫu thuật mới hơn, ít xâm lấn hơn, thường được kết hợp với phẫu thuật đục thủy tinh thể để giảm nhãn áp.
    • Phẫu thuật thường có hiệu quả cao trong việc giảm nhãn áp, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nhất định và đòi hỏi quá trình hồi phục.

Lưu ý quan trọng: Bệnh nhân tăng nhãn áp cần được theo dõi suốt đời. Điều trị là một quá trình liên tục, không phải là chữa khỏi hoàn toàn. Việc tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ và hợp tác chặt chẽ với bác sĩ là yếu tố quyết định để bảo tồn thị lực.

Sống Chung Với Tăng Nhãn Áp: Lời Khuyên và Chăm Sóc

Sống chung với bệnh tăng nhãn áp đòi hỏi sự kiên trì, kỷ luật và một số thay đổi trong lối sống. Dưới đây là những lời khuyên hữu ích để bạn có thể kiểm soát bệnh tốt hơn và duy trì chất lượng cuộc sống:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị: Đây là điều quan trọng nhất. Hãy sử dụng thuốc nhỏ mắt đúng giờ, đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đừng tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng ngay cả khi bạn cảm thấy mắt đã tốt hơn.
  • Tái khám định kỳ đều đặn: Lịch tái khám do bác sĩ nhãn khoa chỉ định là rất quan trọng để theo dõi nhãn áp, đánh giá tình trạng dây thần kinh thị giác và thị trường, cũng như điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần.
  • Thông báo mọi thay đổi và tác dụng phụ: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào từ thuốc nhỏ mắt (khô mắt, đỏ mắt, ngứa, mờ mắt) hoặc các triệu chứng mới, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Ăn nhiều rau xanh đậm, trái cây giàu vitamin A, C, E và chất chống oxy hóa.
    • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường, và chất béo bão hòa.
    • Tránh uống quá nhiều nước cùng một lúc (hơn 1 lít) vì có thể làm tăng nhãn áp tạm thời.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập thể dục vừa phải như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội có thể giúp giảm nhãn áp ở một số người. Tuy nhiên, tránh các bài tập gây căng thẳng hoặc giữ hơi thở quá lâu.
  • Hạn chế căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến nhãn áp và sức khỏe tổng thể. Tìm cách thư giãn như thiền, yoga, nghe nhạc, đọc sách.
  • Ngủ đúng tư thế: Nâng cao đầu giường khoảng 20 độ khi ngủ có thể giúp giảm nhãn áp trong khi ngủ.
  • Tránh dùng thuốc gây tăng nhãn áp: Một số loại thuốc (ví dụ: thuốc chống dị ứng, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc điều trị hen suyễn có chứa Corticosteroid) có thể làm tăng nhãn áp. Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
  • Đeo kính bảo vệ mắt: Bảo vệ mắt khỏi chấn thương khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm.
  • Bỏ hút thuốc và hạn chế rượu bia: Hút thuốc và uống rượu bia quá mức có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe mắt và toàn thân.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Kết nối với các nhóm hỗ trợ bệnh nhân tăng nhãn áp hoặc chia sẻ với gia đình, bạn bè để nhận được sự động viên và lời khuyên.

Sống chung với tăng nhãn áp là một hành trình dài, nhưng với sự chăm sóc đúng đắn và tuân thủ điều trị, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh và duy trì thị lực, chất lượng cuộc sống một cách tốt nhất.

Kết Luận

Tăng nhãn áp là một kẻ thù thầm lặng của thị lực. Nó có thể cướp đi ánh sáng của bạn mà không hề báo trước, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, với kiến thức đúng đắn và sự chủ động, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và bảo vệ đôi mắt mình.

Việc nhận biết các dấu hiệu sớm của bệnh tăng nhãn áp, hiểu rõ các yếu tố nguy cơ, và quan trọng nhất là thực hiện thăm khám mắt định kỳ là lá chắn tốt nhất chống lại bệnh. Đừng chờ đợi cho đến khi thị lực bị ảnh hưởng, hãy chủ động đến gặp bác sĩ nhãn khoa ngay hôm nay để kiểm tra sức khỏe đôi mắt của bạn.

Hãy nhớ rằng, thị lực đã mất do tăng nhãn áp là không thể lấy lại được, nhưng bạn hoàn toàn có thể bảo vệ thị lực còn lại bằng cách phát hiện và điều trị kịp thời. Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, hãy chăm sóc chúng một cách tốt nhất!

Picture of Ann De Fraye
Ann De Fraye

Tác giả